Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 222.142 216.477 219.439 188.130 259.221
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 20.751 5.374 10.370 7.571 2.335
1. Tiền 19.596 4.205 9.192 3.384 1.142
2. Các khoản tương đương tiền 1.155 1.169 1.179 4.187 1.193
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4.700 3.340 3.340 3.930 3.340
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 4.700 3.340 3.340 3.930 3.340
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 45.004 52.435 55.669 40.957 40.609
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 36.705 44.530 46.774 33.620 36.409
2. Trả trước cho người bán 7.638 7.962 7.979 5.550 4.264
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 821 633 1.607 2.478 682
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -160 -690 -690 -690 -746
IV. Tổng hàng tồn kho 143.091 143.091 138.517 124.308 200.770
1. Hàng tồn kho 143.091 143.091 138.517 124.308 200.770
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 8.596 12.237 11.542 11.364 12.166
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3.840 7.331 6.956 6.105 5.747
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 4.190 4.773 4.551 5.260 6.420
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 566 132 35 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 512.941 513.186 508.162 522.253 427.156
I. Các khoản phải thu dài hạn 47.960 45.562 44.927 38.478 30.558
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 47.960 45.562 44.927 38.478 30.878
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 -320
II. Tài sản cố định 20.791 20.513 20.235 19.956 19.678
1. Tài sản cố định hữu hình 12.517 12.238 11.960 11.682 11.403
- Nguyên giá 18.552 18.552 18.552 18.552 18.552
- Giá trị hao mòn lũy kế -6.035 -6.314 -6.592 -6.870 -7.149
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 8.275 8.275 8.275 8.275 8.275
- Nguyên giá 8.275 8.275 8.275 8.275 8.275
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 427.765 433.798 429.402 450.786 363.084
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 427.765 433.798 429.402 450.786 363.084
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 11.950 12.540 12.540 11.950 12.540
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 9.950 9.950 9.950 9.950 9.950
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2.000 2.590 2.590 2.000 2.590
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 4.475 772 1.058 1.082 1.296
1. Chi phí trả trước dài hạn 4.475 772 1.058 1.082 1.296
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 735.083 729.663 727.601 710.383 686.377
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 532.824 526.589 524.293 506.407 483.370
I. Nợ ngắn hạn 329.083 435.473 408.039 375.323 378.159
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 75.706 65.442 60.239 49.993 46.192
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 25.590 23.939 20.615 16.168 21.294
4. Người mua trả tiền trước 19.128 1.195 988 431 841
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 58 1.923 2.000 511 544
6. Phải trả người lao động 40 37 0 307 33
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 4.559 4.215 3.824 4.053 3.763
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 187.280 321.231 301.898 287.809 289.705
11. Phải trả ngắn hạn khác 15.029 15.615 16.603 14.177 13.970
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.693 1.876 1.873 1.873 1.816
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 203.741 91.116 116.254 131.084 105.211
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 1.126 36.126 36.126 36.126 36.426
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 46.450 21.174 46.174 61.004 68.784
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 156.164 33.816 33.954 33.954 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 202.259 203.074 203.308 203.976 203.007
I. Vốn chủ sở hữu 202.259 203.074 203.308 203.976 203.007
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 180.598 180.598 180.598 180.598 180.598
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 892 1.134 1.134 1.134 1.134
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 20.769 21.341 21.575 22.244 21.275
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 20.265 19.821 19.821 19.821 21.154
- LNST chưa phân phối kỳ này 504 1.520 1.754 2.423 121
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 735.083 729.663 727.601 710.383 686.377