Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 54.220 47.445 110.111 131.146 100.008
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1.157 4.298 1.272 1.746 71
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 53.063 43.147 108.839 129.400 99.936
4. Giá vốn hàng bán 36.892 35.841 85.718 111.109 78.128
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 16.172 7.306 23.120 18.291 21.809
6. Doanh thu hoạt động tài chính 906 967 2.598 2.376 424
7. Chi phí tài chính 3.335 4.418 4.862 4.558 8.982
-Trong đó: Chi phí lãi vay 3.335 1.543 2.162 2.667 6.501
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 3.274 3.380 6.850 5.174 2.332
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4.535 5.011 5.989 7.941 8.783
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 5.934 -4.536 8.018 2.994 2.136
12. Thu nhập khác 1.932 1.381 4.401 7.428 3.139
13. Chi phí khác 123 607 214 51 1.082
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 1.808 774 4.187 7.377 2.057
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 7.742 -3.761 12.205 10.371 4.193
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.571 0 1.934 1.772 1.770
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.571 0 1.934 1.772 1.770
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 6.171 -3.761 10.271 8.599 2.423
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 6.171 -3.761 10.271 8.599 2.423