1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
46.573
|
47.683
|
48.061
|
53.837
|
44.148
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
46.573
|
47.683
|
48.061
|
53.837
|
44.148
|
4. Giá vốn hàng bán
|
38.046
|
37.122
|
38.812
|
43.460
|
34.514
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
8.527
|
10.562
|
9.249
|
10.378
|
9.633
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
139
|
70
|
86
|
146
|
160
|
7. Chi phí tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6.056
|
6.852
|
4.909
|
6.762
|
6.330
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
2.610
|
3.779
|
4.426
|
3.762
|
3.464
|
12. Thu nhập khác
|
85
|
25
|
305
|
127
|
249
|
13. Chi phí khác
|
643
|
191
|
546
|
73
|
295
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-558
|
-166
|
-241
|
53
|
-46
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
2.052
|
3.614
|
4.185
|
3.815
|
3.418
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
446
|
534
|
1.084
|
791
|
847
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
446
|
534
|
1.084
|
791
|
847
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1.606
|
3.080
|
3.101
|
3.024
|
2.572
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1.606
|
3.080
|
3.101
|
3.024
|
2.572
|