Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 628.125 799.016 926.083 886.122 895.109
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 93.054 164.559 102.282 46.087 54.758
1. Tiền 93.054 39.559 47.045 46.087 54.758
2. Các khoản tương đương tiền 0 125.000 55.237 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 290.407 410.406 591.162 575.039 571.281
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 290.407 410.406 591.162 575.039 571.281
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 104.388 134.641 133.348 143.376 156.264
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 133.564 164.628 160.959 172.660 158.213
2. Trả trước cho người bán 8.472 8.744 11.154 9.569 11.622
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 145 324 289 201 25.483
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -37.792 -39.054 -39.054 -39.054 -39.054
IV. Tổng hàng tồn kho 117.651 78.815 88.433 107.039 94.843
1. Hàng tồn kho 117.651 78.815 88.433 107.039 94.843
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 22.625 10.595 10.859 14.582 17.963
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 674 2.155 202 0 387
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 17.218 7.506 9.898 13.699 17.327
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 4.733 934 759 883 249
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1.398.521 1.287.777 1.285.682 1.310.178 1.285.556
I. Các khoản phải thu dài hạn 557.023 557.014 557.014 585.036 560.380
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 557.023 557.014 557.014 585.036 560.380
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 225.726 222.358 217.948 212.954 208.619
1. Tài sản cố định hữu hình 225.726 222.358 217.948 212.954 208.619
- Nguyên giá 341.506 339.140 336.271 334.209 332.400
- Giá trị hao mòn lũy kế -115.780 -116.782 -118.323 -121.254 -123.781
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 16.289 7.686 8.820 15.595 2.352
- Nguyên giá 962.508 1.077.489 1.100.247 1.116.064 1.120.767
- Giá trị hao mòn lũy kế -946.219 -1.069.803 -1.091.427 -1.100.469 -1.118.416
IV. Tài sản dở dang dài hạn 536.854 450.890 453.343 448.430 466.547
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 536.854 450.890 453.343 448.430 466.547
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 26.983 24.656 24.656 24.656 24.656
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 26.983 24.656 24.656 24.656 24.656
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 22.387 12.467 11.747 11.905 11.954
1. Chi phí trả trước dài hạn 9.010 3.090 4.306 4.463 4.513
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 13.377 9.377 7.441 7.441 7.441
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 13.259 12.707 12.154 11.602 11.049
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2.026.647 2.086.792 2.211.765 2.196.300 2.180.665
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1.085.909 934.967 1.051.212 1.011.635 952.035
I. Nợ ngắn hạn 282.372 335.144 464.989 438.411 377.626
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 50.344 48.191 27.626 5.096 47.410
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 96.287 101.133 94.090 101.506 32.380
4. Người mua trả tiền trước 82.484 84.978 197.512 199.476 83.001
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 32.755 72.558 83.619 92.897 53.198
6. Phải trả người lao động 257 256 239 245 252
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 14.368 14.756 15.450 91 91
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 7.583 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 12 0 5.033 2.908 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 474 297 34.650 29.421 154.523
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5.391 5.391 6.771 6.771 6.771
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 803.537 599.823 586.223 573.224 574.409
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 327.677 270.226 267.778 253.831 276.604
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 240.558 70.164 46.878 46.858 22.099
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 9.855 10.095 17.613 16.839 16.537
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 2.403 2.403 2.869 2.869 2.869
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 223.044 246.935 251.086 252.828 256.300
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 940.738 1.151.825 1.160.553 1.184.664 1.228.630
I. Vốn chủ sở hữu 940.738 1.151.825 1.160.553 1.184.664 1.228.630
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 424.153 429.088 429.088 429.088 493.444
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 105.667 105.667 114.639 114.639 114.639
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 199.850 337.657 364.949 380.885 346.740
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 106.516 207.657 196.431 197.788 133.432
- LNST chưa phân phối kỳ này 93.334 129.999 168.518 183.097 213.308
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 211.068 279.414 251.877 260.052 273.807
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2.026.647 2.086.792 2.211.765 2.196.300 2.180.665