Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 141.447 158.351 144.092 130.786 162.679
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 14.910 9.578 17.496 17.707 18.358
1. Tiền 14.910 0 17.496 12.707 18.358
2. Các khoản tương đương tiền 0 9.578 0 5.000 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 46.190 60.862 44.396 31.262 13.464
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 44.596 59.430 43.978 27.816 13.457
2. Trả trước cho người bán 1.471 1.265 367 4.176 1.864
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 573 508 164 504 26
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -451 -340 -113 -1.234 -1.882
IV. Tổng hàng tồn kho 74.974 87.286 81.567 81.804 130.260
1. Hàng tồn kho 74.974 87.286 81.567 81.804 131.405
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 -1.145
V. Tài sản ngắn hạn khác 5.374 625 632 13 596
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 11
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 5.374 625 632 0 585
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 13 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 122.769 120.133 114.629 104.173 100.234
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 371 43 188
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 371 43 188
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 114.974 110.652 106.399 96.696 92.155
1. Tài sản cố định hữu hình 113.398 109.076 105.849 96.146 91.605
- Nguyên giá 160.671 166.130 173.147 173.118 178.338
- Giá trị hao mòn lũy kế -47.273 -57.055 -67.298 -76.972 -86.733
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1.576 1.576 550 550 550
- Nguyên giá 1.576 1.576 550 550 550
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 1.717 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 1.717 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 7.795 7.764 7.859 7.434 7.892
1. Chi phí trả trước dài hạn 7.795 7.764 7.859 7.407 7.220
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 28 672
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 264.216 278.484 258.721 234.958 262.913
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 147.366 155.829 138.307 117.411 127.371
I. Nợ ngắn hạn 105.238 121.756 121.493 113.731 124.598
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 55.953 60.422 70.133 80.735 76.329
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 20.753 37.131 30.944 14.618 22.642
4. Người mua trả tiền trước 14.018 15.283 14.592 13.463 12.766
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.435 790 20 543 1.802
6. Phải trả người lao động 7.119 2.595 3.522 3.108 7.900
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 1.545 1.630 0 0 581
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 537 273 575 808 2.319
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3.877 3.632 1.707 456 260
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 42.129 34.074 16.814 3.680 2.773
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 39.929 31.874 16.814 3.680 1.620
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 1.153
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 2.200 2.200 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 116.850 122.655 120.414 117.547 135.542
I. Vốn chủ sở hữu 116.850 122.423 120.403 117.027 135.182
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 53.983 63.159 63.159 63.159 63.159
2. Thặng dư vốn cổ phần 33.634 33.634 33.634 33.634 33.634
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 16.995 19.313 19.820 19.313 19.313
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 12.239 6.316 3.790 921 19.075
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 0 0 0 0 921
- LNST chưa phân phối kỳ này 12.239 6.316 3.790 921 18.154
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 232 11 520 360
1. Nguồn kinh phí 0 232 11 520 360
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 264.216 278.484 258.721 234.958 262.913