Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 162.679 244.218 194.006 188.918 199.121
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 18.358 24.610 14.074 23.438 14.404
1. Tiền 18.358 17.110 14.074 23.438 14.404
2. Các khoản tương đương tiền 0 7.500 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 34.945 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 34.945 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 13.464 173.086 23.487 28.562 53.611
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 13.457 138.497 21.767 23.474 54.223
2. Trả trước cho người bán 1.864 2.055 3.019 5.411 218
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 30.000 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 26 5.629 168 1.143 46
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1.882 -3.095 -1.467 -1.467 -876
IV. Tổng hàng tồn kho 130.260 11.358 155.206 136.750 130.627
1. Hàng tồn kho 131.405 17.175 156.950 138.494 134.318
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1.145 -5.817 -1.744 -1.744 -3.691
V. Tài sản ngắn hạn khác 596 219 1.238 168 479
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 11 218 282 168 479
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 585 1 956 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 100.234 23.165 101.731 100.093 107.461
I. Các khoản phải thu dài hạn 188 95 353 353 353
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 60 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 188 35 353 353 353
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 92.155 22.574 90.874 90.995 88.539
1. Tài sản cố định hữu hình 91.605 22.387 90.324 90.445 87.989
- Nguyên giá 178.338 27.356 182.354 185.230 185.548
- Giá trị hao mòn lũy kế -86.733 -4.969 -92.031 -94.785 -97.559
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 550 187 550 550 550
- Nguyên giá 550 322 550 550 550
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 -135 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 216 1.853 248 9.454
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 216 1.853 248 9.454
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 7.892 280 8.652 8.497 9.115
1. Chi phí trả trước dài hạn 7.220 207 7.824 7.669 7.914
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 672 73 828 828 1.201
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 262.913 267.383 295.737 289.011 306.582
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 127.371 119.133 147.168 139.705 143.662
I. Nợ ngắn hạn 124.598 116.135 146.440 138.977 142.934
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 76.329 6.400 101.094 94.660 100.410
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 22.642 45.091 18.995 23.048 24.417
4. Người mua trả tiền trước 12.766 2.520 10.750 6.140 6.062
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.802 5.599 2.802 2.866 2.266
6. Phải trả người lao động 7.900 2.345 3.081 3.011 6.207
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 581 48.730 7.394 6.987 1.171
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 157 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 2.319 1.436 2.065 2.006 2.141
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 1.652 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 260 2.205 260 260 260
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 2.773 2.998 728 728 728
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1.620 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 1.153 1.591 728 728 728
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 1.406 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 135.542 148.250 148.569 149.306 162.921
I. Vốn chủ sở hữu 135.182 148.250 148.569 149.306 162.921
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 63.159 100.495 63.159 72.632 72.632
2. Thặng dư vốn cổ phần 33.634 6.083 33.634 33.634 33.634
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 -23.250 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 19.313 11.006 19.313 19.313 19.313
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 19.075 42.407 32.463 23.727 37.341
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 921 38.277 19.075 6.444 6.444
- LNST chưa phân phối kỳ này 18.154 4.130 13.388 17.283 30.897
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 11.509 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 360 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 360 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 262.913 267.383 295.737 289.011 306.582