TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
281.861
|
286.957
|
328.487
|
313.673
|
323.515
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
9.288
|
6.373
|
13.892
|
10.341
|
22.477
|
1. Tiền
|
9.288
|
6.373
|
13.892
|
10.341
|
22.477
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
154.031
|
178.841
|
186.708
|
172.887
|
154.871
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
132.902
|
146.841
|
155.451
|
144.687
|
120.677
|
2. Trả trước cho người bán
|
7.559
|
8.923
|
13.205
|
14.596
|
22.768
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
13.570
|
23.077
|
18.052
|
13.604
|
11.427
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
117.357
|
99.910
|
125.901
|
130.041
|
143.951
|
1. Hàng tồn kho
|
117.357
|
99.910
|
125.901
|
130.041
|
143.951
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.184
|
1.833
|
1.986
|
404
|
2.216
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.072
|
1.447
|
1.063
|
235
|
766
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
113
|
386
|
923
|
61
|
139
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
108
|
1.310
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
153.522
|
136.383
|
119.917
|
106.491
|
98.184
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
147.621
|
129.516
|
114.766
|
98.471
|
89.034
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
145.029
|
126.924
|
112.174
|
93.934
|
84.759
|
- Nguyên giá
|
320.646
|
321.690
|
324.811
|
322.749
|
318.713
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-175.617
|
-194.765
|
-212.637
|
-228.815
|
-233.955
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
2.592
|
2.592
|
2.592
|
4.537
|
4.275
|
- Nguyên giá
|
2.728
|
2.728
|
2.728
|
4.826
|
4.826
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-136
|
-136
|
-136
|
-289
|
-551
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
609
|
1.219
|
2.358
|
3.939
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
609
|
1.219
|
2.358
|
3.939
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
861
|
861
|
861
|
3.131
|
1.061
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
2.070
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
861
|
861
|
861
|
861
|
861
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
200
|
200
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
5.039
|
5.397
|
3.072
|
2.531
|
4.150
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
5.039
|
5.397
|
3.072
|
2.531
|
4.150
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
435.382
|
423.340
|
448.405
|
420.164
|
421.699
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
303.991
|
295.532
|
320.962
|
292.497
|
295.179
|
I. Nợ ngắn hạn
|
241.592
|
264.676
|
289.891
|
292.497
|
295.179
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
181.818
|
206.886
|
233.593
|
222.212
|
237.458
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
45.381
|
42.487
|
42.986
|
52.482
|
44.357
|
4. Người mua trả tiền trước
|
166
|
107
|
115
|
1.528
|
198
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
807
|
2.146
|
1.224
|
1.442
|
1.638
|
6. Phải trả người lao động
|
6.704
|
6.927
|
5.430
|
6.818
|
7.805
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
973
|
1.184
|
3
|
3
|
1.462
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
5.699
|
4.938
|
6.539
|
8.012
|
2.262
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
44
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
62.399
|
30.856
|
31.071
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
62.399
|
30.856
|
31.071
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
131.391
|
127.808
|
127.442
|
127.667
|
126.520
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
126.983
|
127.500
|
127.135
|
127.359
|
126.212
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
74.716
|
74.716
|
74.716
|
74.716
|
74.716
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
36.778
|
36.778
|
36.778
|
36.778
|
36.778
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-44
|
-44
|
-44
|
-44
|
-44
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
11.907
|
12.355
|
12.355
|
12.355
|
12.355
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
3.626
|
3.695
|
3.330
|
3.555
|
2.408
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
3.626
|
3.695
|
3.330
|
3.555
|
2.408
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
4.408
|
308
|
308
|
308
|
308
|
1. Nguồn kinh phí
|
4.408
|
308
|
308
|
308
|
308
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
435.382
|
423.340
|
448.405
|
420.164
|
421.699
|