Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 3.523.316 3.516.985 4.190.005 4.034.115 5.427.339
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 305.152 452.628 146.499 258.299 277.921
1. Tiền 288.152 436.628 146.499 187.544 277.921
2. Các khoản tương đương tiền 17.000 16.000 0 70.755 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 10.000 30.700 14.700 425.000 444.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10.000 30.700 14.700 425.000 444.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2.926.315 2.672.252 3.542.322 2.890.059 4.241.402
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2.878.045 2.622.176 3.517.564 2.829.815 4.210.645
2. Trả trước cho người bán 4.762 14.369 8.397 6.921 5.320
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 226 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 44.064 35.979 16.878 53.353 25.437
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -556 -499 -516 -30 0
IV. Tổng hàng tồn kho 202.104 286.116 347.470 328.719 314.041
1. Hàng tồn kho 202.140 286.322 347.676 328.738 314.060
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -36 -206 -206 -19 -19
V. Tài sản ngắn hạn khác 79.745 75.288 139.014 132.037 149.976
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 26.060 8.915 2.011 6.396 7.322
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 43.147 65.895 97.203 123.297 115.579
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 10.537 478 39.800 2.345 27.075
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 18.408.688 16.563.795 14.582.703 12.636.692 11.070.834
I. Các khoản phải thu dài hạn 9.774 11.230 12.365 13.511 14.406
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 9.774 11.230 12.365 13.511 14.406
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 15.995.265 14.542.940 12.860.493 10.842.282 9.484.637
1. Tài sản cố định hữu hình 15.956.245 14.507.065 12.801.065 10.783.909 9.427.577
- Nguyên giá 33.317.701 33.526.080 33.827.512 33.803.714 33.960.872
- Giá trị hao mòn lũy kế -17.361.456 -19.019.015 -21.026.447 -23.019.806 -24.533.295
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 39.020 35.875 59.429 58.374 57.060
- Nguyên giá 49.919 49.913 72.443 74.240 75.218
- Giá trị hao mòn lũy kế -10.899 -14.039 -13.015 -15.867 -18.158
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 119.938 141.847 110.769 264.816 111.542
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 874 1.053 898 1.941 1.941
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 119.064 140.793 109.871 262.876 109.601
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1.224.939 1.224.939 1.224.939 1.224.939 1.224.939
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 1.224.939 1.224.939 1.224.939 1.224.939 1.224.939
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1.058.772 642.839 374.137 291.144 235.311
1. Chi phí trả trước dài hạn 893.599 469.015 204.398 129.448 106.524
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 169.739 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 165.174 173.825 0 161.696 128.787
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 21.932.004 20.080.779 18.772.708 16.670.806 16.498.174
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 14.436.513 12.713.494 10.989.343 8.549.442 8.346.545
I. Nợ ngắn hạn 6.208.826 6.073.223 6.027.334 5.250.705 6.312.694
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 3.128.956 2.974.875 3.349.878 3.342.357 3.041.154
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 2.131.039 2.720.377 2.202.625 1.575.817 2.826.812
4. Người mua trả tiền trước 639 1.467 1.410 1.410 1.400
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 151.936 113.391 44.776 84.599 64.722
6. Phải trả người lao động 91.151 152.017 131.686 57.543 108.954
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 639.302 57.377 41.427 79.580 67.239
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 26.365 17.030 220.030 71.059 160.607
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 39.439 36.689 35.501 38.339 41.807
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 8.227.687 6.640.271 4.962.009 3.298.737 2.033.850
1. Phải trả người bán dài hạn 399.547 399.289 370.216 383.300 394.445
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 7.728.591 6.211.554 4.571.695 2.896.328 1.621.352
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 81.428 8.342 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 2.965 1.977 988 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 18.121 18.121 18.121 18.121 18.053
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 7.495.491 7.367.286 7.783.365 8.121.364 8.151.629
I. Vốn chủ sở hữu 7.491.537 7.367.286 7.783.365 8.121.364 8.151.629
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 6.800.000 6.800.000 6.827.675 6.827.675 6.827.675
2. Thặng dư vốn cổ phần 17 17 -28 -28 -28
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -1.848 -1.848 -1.848 -1.848 -1.848
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 20.278 20.278 54.625 88.419 321.298
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 557.076 523.118 885.011 1.188.996 987.551
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -4.424 8.117 -2.107 410.546 446.648
- LNST chưa phân phối kỳ này 561.500 515.001 887.118 778.450 540.902
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 116.014 25.721 17.931 18.151 16.983
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 3.954 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 3.954 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 21.932.004 20.080.779 18.772.708 16.670.806 16.498.174