Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 65.919 71.963 85.229 83.355 100.578
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10.314 5.917 11.411 12.465 20.542
1. Tiền 10.314 5.917 11.411 12.465 20.542
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4.107 14.116 4.370 4.621 142
1. Chứng khoán kinh doanh 0 5.000 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 4.107 9.115 4.370 4.621 142
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 43.487 44.226 55.334 53.174 61.121
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 43.129 34.640 49.579 51.719 59.663
2. Trả trước cho người bán 15 20 58 3 0
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 342 9.566 5.758 1.513 1.520
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 -62 -62 -62
IV. Tổng hàng tồn kho 7.985 7.276 13.679 12.346 18.155
1. Hàng tồn kho 7.985 7.276 14.060 12.734 18.547
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 -381 -388 -392
V. Tài sản ngắn hạn khác 25 429 436 750 618
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 25 429 422 750 618
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 14 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 41.698 40.919 40.973 55.387 79.058
I. Các khoản phải thu dài hạn 218 25 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 218 25 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 30.483 32.148 33.745 39.573 53.769
1. Tài sản cố định hữu hình 30.483 32.148 33.745 39.573 53.769
- Nguyên giá 93.117 99.409 105.912 117.533 138.644
- Giá trị hao mòn lũy kế -62.635 -67.261 -72.167 -77.960 -84.876
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 40 40 40 40 40
- Giá trị hao mòn lũy kế -40 -40 -40 -40 -40
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 1.390 243
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 1.390 243
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 10.997 8.746 7.228 14.423 25.047
1. Chi phí trả trước dài hạn 10.997 8.746 7.228 14.423 19.321
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 5.726
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 107.616 112.882 126.202 138.742 179.636
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 9.431 8.822 13.560 14.840 64.534
I. Nợ ngắn hạn 9.431 8.822 13.560 14.840 61.665
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 57 0 11 46 14.392
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.577 703 1.273 2.631 1.737
6. Phải trả người lao động 6.184 6.910 10.720 10.584 17.806
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 54 112 58 25.817
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 801 775 833 876 848
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 811 380 611 645 1.065
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 2.869
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 2.869
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 98.186 104.060 112.642 123.902 115.102
I. Vốn chủ sở hữu 98.186 104.060 112.642 123.902 115.102
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 52.800 52.800 52.800 52.800 52.800
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -160 -160 -160 -160 -160
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 18.879 18.879 18.879 18.879 18.879
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 26.667 32.540 41.123 52.383 43.582
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 6.219 9.875 15.448 24.131 11.070
- LNST chưa phân phối kỳ này 20.447 22.666 25.674 28.252 32.512
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 107.616 112.882 126.202 138.742 179.636