TÀI SẢN
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
549.094
|
620.443
|
707.903
|
831.975
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
17.066
|
24.308
|
89.871
|
127.603
|
1. Tiền
|
7.716
|
9.308
|
25.379
|
56.433
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
9.350
|
15.000
|
64.492
|
71.169
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
3.398
|
0
|
0
|
29.700
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
3.398
|
0
|
0
|
29.700
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
420.104
|
379.677
|
356.588
|
381.322
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
399.339
|
261.296
|
263.287
|
288.329
|
2. Trả trước cho người bán
|
18.505
|
91.479
|
59.403
|
69.633
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
2.260
|
26.902
|
33.897
|
23.360
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
105.180
|
211.260
|
250.559
|
289.465
|
1. Hàng tồn kho
|
105.180
|
211.260
|
250.559
|
289.465
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3.346
|
5.197
|
10.885
|
3.885
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
85
|
159
|
322
|
790
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
3.259
|
5.037
|
10.563
|
2.586
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2
|
1
|
0
|
510
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
150.750
|
200.413
|
325.040
|
527.290
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
15.528
|
27.974
|
10.601
|
3.481
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
15.528
|
27.974
|
10.601
|
3.481
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
125.226
|
111.956
|
258.201
|
318.085
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
49.160
|
46.294
|
167.573
|
159.418
|
- Nguyên giá
|
60.414
|
62.848
|
190.718
|
196.504
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-11.254
|
-16.554
|
-23.145
|
-37.086
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
26.280
|
24.360
|
34.146
|
16.572
|
- Nguyên giá
|
27.907
|
31.131
|
44.194
|
20.500
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.627
|
-6.771
|
-10.047
|
-3.928
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
49.787
|
41.302
|
56.481
|
142.094
|
- Nguyên giá
|
49.787
|
41.302
|
56.481
|
142.751
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
-657
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
4.963
|
55.773
|
51.821
|
202.255
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
4.963
|
55.773
|
51.821
|
202.255
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
34
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
34
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
4.999
|
4.709
|
4.417
|
3.470
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
4.999
|
4.709
|
4.417
|
3.470
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
699.844
|
820.855
|
1.032.943
|
1.359.266
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
599.810
|
609.298
|
592.321
|
711.035
|
I. Nợ ngắn hạn
|
492.407
|
475.113
|
450.568
|
654.073
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
240.289
|
348.098
|
383.677
|
570.977
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
240.738
|
106.669
|
54.764
|
55.075
|
4. Người mua trả tiền trước
|
337
|
877
|
738
|
2.714
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2.560
|
5.304
|
2.357
|
8.949
|
6. Phải trả người lao động
|
1.736
|
2.933
|
4.897
|
4.140
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
2.377
|
3.403
|
2.531
|
2.566
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
18
|
6.589
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
4.371
|
7.829
|
509
|
125
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
1.076
|
2.939
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
107.403
|
134.185
|
141.753
|
56.963
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
20.023
|
7.717
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
67.984
|
3.880
|
1.603
|
1.966
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
19.396
|
122.588
|
140.150
|
54.997
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
100.034
|
211.558
|
440.622
|
648.231
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
100.034
|
211.558
|
440.622
|
648.231
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
90.000
|
150.000
|
270.000
|
356.500
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
30.000
|
90.000
|
159.200
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
2.152
|
7.166
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
10.034
|
31.558
|
78.470
|
125.364
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
694
|
10.034
|
28.329
|
70.949
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
9.340
|
21.524
|
50.141
|
54.415
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
699.844
|
820.855
|
1.032.943
|
1.359.266
|