Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 813.513 849.238 913.436 964.685 824.923
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 157.181 103.501 87.586 72.358 104.848
1. Tiền 56.433 21.294 27.434 17.206 48.482
2. Các khoản tương đương tiền 100.748 82.207 60.152 55.152 56.366
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 49.700 57.500 92.500 94.773
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 49.700 57.500 92.500 94.773
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 362.951 336.183 384.893 390.145 393.232
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 288.300 253.663 315.721 316.990 318.909
2. Trả trước cho người bán 69.633 78.416 65.474 68.183 71.447
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 5.019 4.104 3.697 4.972 2.876
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 289.465 355.427 380.958 408.921 230.396
1. Hàng tồn kho 289.465 355.427 380.958 408.921 230.396
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 3.915 4.428 2.498 761 1.674
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 790 586 965 592 427
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2.615 3.834 1.261 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 510 8 273 169 1.246
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 545.241 543.042 538.178 533.390 710.525
I. Các khoản phải thu dài hạn 3.481 4.239 4.239 4.239 85.559
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 3.481 4.239 4.239 4.239 85.559
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 440.118 330.627 328.512 338.834 337.148
1. Tài sản cố định hữu hình 158.985 156.891 157.062 152.576 153.176
- Nguyên giá 196.590 200.632 205.064 204.518 209.370
- Giá trị hao mòn lũy kế -37.605 -43.741 -48.001 -51.942 -56.194
2. Tài sản cố định thuê tài chính 35.038 31.971 30.019 28.067 26.116
- Nguyên giá 38.955 35.239 35.239 35.239 35.239
- Giá trị hao mòn lũy kế -3.917 -3.268 -5.220 -7.171 -9.123
3. Tài sản cố định vô hình 246.094 141.765 141.431 158.191 157.856
- Nguyên giá 246.751 142.751 142.751 159.846 159.846
- Giá trị hao mòn lũy kế -657 -986 -1.321 -1.655 -1.990
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 98.255 204.747 202.302 186.875 264.583
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 98.255 204.747 202.302 186.875 264.583
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 20.000
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 20.000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 3.387 3.428 3.125 3.441 3.235
1. Chi phí trả trước dài hạn 3.387 3.428 3.125 3.441 3.235
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.358.753 1.392.280 1.451.614 1.498.075 1.535.448
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 709.501 732.322 77.179 812.421 843.925
I. Nợ ngắn hạn 592.539 663.414 727.001 762.228 798.821
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 510.977 594.214 623.371 633.403 679.477
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 55.225 48.914 81.840 101.226 94.030
4. Người mua trả tiền trước 2.714 2.379 102 1.146 453
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7.789 5.908 4.728 7.505 10.937
6. Phải trả người lao động 4.140 2.416 2.347 8.035 2.084
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 2.557 383 3.021 0 1.371
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 6.073 6.118 5.648 5.177 4.775
11. Phải trả ngắn hạn khác 125 143 394 298 255
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2.939 2.939 5.550 5.438 5.438
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 116.963 68.909 50.178 50.193 45.104
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 1.966 2.579 2.604 2.619 2.623
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 114.997 66.329 47.575 47.575 42.481
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 649.252 659.958 674.435 685.654 691.523
I. Vốn chủ sở hữu 649.252 659.958 674.435 685.654 691.523
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 356.500 356.500 356.500 356.500 356.500
2. Thặng dư vốn cổ phần 159.200 159.200 159.200 159.200 159.200
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 7.166 7.166 12.608 12.608 12.608
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 126.386 137.092 146.127 157.346 163.215
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 70.949 125.364 117.202 117.202 117.202
- LNST chưa phân phối kỳ này 55.437 11.728 28.925 40.145 46.014
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.358.753 1.392.280 751.614 1.498.075 1.535.448