1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
724.873
|
843.113
|
1.051.439
|
1.180.075
|
1.482.458
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
304
|
397
|
2.519
|
1.123
|
622
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
724.569
|
842.716
|
1.048.920
|
1.178.951
|
1.481.835
|
4. Giá vốn hàng bán
|
663.350
|
752.663
|
926.331
|
1.013.751
|
1.323.607
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
61.218
|
90.054
|
122.588
|
165.200
|
158.229
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
328
|
1.428
|
1.465
|
2.764
|
6.131
|
7. Chi phí tài chính
|
23.081
|
29.070
|
32.702
|
44.111
|
58.631
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
22.780
|
28.777
|
31.768
|
42.416
|
58.425
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
9.121
|
11.250
|
16.415
|
31.922
|
25.323
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
17.056
|
25.063
|
22.711
|
28.721
|
27.411
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
12.289
|
26.099
|
52.226
|
63.211
|
52.995
|
12. Thu nhập khác
|
24
|
61
|
3.613
|
592
|
90
|
13. Chi phí khác
|
623
|
1.821
|
1.392
|
238
|
139
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-600
|
-1.760
|
2.221
|
354
|
-49
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
11.689
|
24.338
|
54.447
|
63.565
|
52.946
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2.349
|
2.815
|
4.306
|
8.128
|
6.760
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2.349
|
2.815
|
4.306
|
8.128
|
6.760
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
9.340
|
21.524
|
50.141
|
55.437
|
46.186
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
9.340
|
21.524
|
50.141
|
55.437
|
46.186
|