Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 167.706 136.224 115.865 164.160
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6.977 11.621 2.214 16.340
1. Tiền 6.977 11.621 2.214 16.340
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3.011 511 14.500 3.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3.011 511 14.500 3.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 133.776 99.310 35.393 86.759
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 11.298 9.462 10.316 9.557
2. Trả trước cho người bán 1.180 820 3.115 6.761
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 121.298 90.679 26.326 75.153
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 -1.650 -4.364 -4.712
IV. Tổng hàng tồn kho 23.483 24.643 21.689 21.685
1. Hàng tồn kho 23.483 24.643 21.689 21.685
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 459 138 42.070 36.376
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 141 138 29 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 316 0 42.041 36.376
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 2 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 614.572 691.635 653.262 606.236
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 583.585 656.928 616.436 568.746
1. Tài sản cố định hữu hình 581.856 652.456 612.637 564.914
- Nguyên giá 890.602 1.029.676 1.068.971 1.104.664
- Giá trị hao mòn lũy kế -308.745 -377.220 -456.334 -539.750
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1.729 4.472 3.800 3.832
- Nguyên giá 2.813 6.118 6.277 7.272
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.084 -1.646 -2.477 -3.439
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 11.596 9.256 10.454 16.771
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 11.596 9.256 10.454 16.771
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 19.391 25.451 26.371 20.718
1. Chi phí trả trước dài hạn 19.391 25.451 26.371 20.718
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 782.278 827.859 769.127 770.396
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 471.036 515.897 472.542 458.674
I. Nợ ngắn hạn 87.821 114.267 91.396 94.639
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 34.260 62.141 46.189 47.902
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 24.279 16.020 12.594 11.373
4. Người mua trả tiền trước 2.359 789 103 111
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.625 1.821 1.605 2.109
6. Phải trả người lao động 7.382 9.290 7.844 9.945
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 477 2.615 2.093 2.229
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 13.792 17.943 17.319 17.309
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3.648 3.648 3.648 3.660
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 383.214 401.630 381.146 364.035
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 820 935 1.155 1.311
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 382.394 400.696 379.991 362.725
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 311.242 311.962 296.585 311.722
I. Vốn chủ sở hữu 311.242 311.962 296.585 311.722
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 315.200 315.200 315.200 315.200
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -3.958 -3.238 -18.615 -3.478
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -5.598 -3.915 -3.238 -18.615
- LNST chưa phân phối kỳ này 1.640 677 -15.376 15.137
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 782.278 827.859 769.127 770.396