Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 96.652 103.019 116.675 119.197 145.489
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 29.356 31.733 33.102 33.603 43.513
1. Tiền 20.856 31.733 33.102 33.603 43.513
2. Các khoản tương đương tiền 8.500 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 3.700 7.500 10.000 10.500
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 3.700 7.500 10.000 10.500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 37.555 34.063 46.124 45.102 53.337
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 24.114 22.249 32.771 27.895 35.776
2. Trả trước cho người bán 3.551 465 2.347 2.502 2.987
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 11.315 12.842 13.565 17.776 18.676
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1.425 -1.493 -2.559 -3.071 -4.103
IV. Tổng hàng tồn kho 29.715 33.431 29.825 30.492 35.261
1. Hàng tồn kho 29.715 33.431 29.825 30.492 35.261
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 26 92 124 0 2.878
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 26 92 124 0 2.878
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 906.902 927.979 931.309 952.557 926.446
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 379.391 404.913 443.912 426.802 426.882
1. Tài sản cố định hữu hình 378.991 404.309 443.307 426.198 426.278
- Nguyên giá 658.646 719.141 806.908 841.952 900.089
- Giá trị hao mòn lũy kế -279.655 -314.833 -363.601 -415.754 -473.811
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 400 604 604 604 604
- Nguyên giá 1.076 1.280 1.280 1.550 1.550
- Giá trị hao mòn lũy kế -676 -676 -676 -946 -946
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 514.811 507.080 471.061 509.252 477.595
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 514.811 507.080 471.061 509.252 477.595
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 84 84 84 84 84
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 84 84 84 84 84
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 12.616 15.903 16.251 16.419 21.885
1. Chi phí trả trước dài hạn 12.616 15.903 16.251 16.419 21.885
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.003.553 1.030.998 1.047.984 1.071.754 1.071.934
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 707.592 725.514 729.159 738.920 721.491
I. Nợ ngắn hạn 578.587 601.934 597.546 614.629 138.647
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 46.291 54.750 65.134 74.198 62.685
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 10.320 18.206 11.827 15.606 16.689
4. Người mua trả tiền trước 1.195 2.152 697 2.140 2.825
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5.616 4.612 6.305 5.322 6.243
6. Phải trả người lao động 22.164 25.928 27.438 31.858 36.039
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 6.391 8.906 7.761 6.825 4.471
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 486.521 487.296 478.353 477.011 9.302
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 47 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 89 83 30 1.622 392
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 129.005 123.580 131.613 124.292 582.844
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 24.241 23.716 27.282 24.552 490.124
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 103.163 95.646 94.341 87.520 76.890
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 1.600 4.218 9.990 12.220 15.830
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 295.961 305.485 318.824 332.833 350.444
I. Vốn chủ sở hữu 295.932 305.485 318.824 332.833 350.444
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 259.181 259.181 259.181 259.181 259.181
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 12.211 19.593 27.606 37.217 48.148
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 24.539 26.711 32.037 36.435 43.115
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 0 0 30 0 0
- LNST chưa phân phối kỳ này 24.539 26.711 32.007 36.435 43.115
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 29 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 29 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.003.553 1.030.998 1.047.984 1.071.754 1.071.934