Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 31.798 14.593 12.893 13.731 36.533
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2.028 7.983 6.493 7.747 13.419
1. Tiền 2.028 5.883 6.493 2.747 13.419
2. Các khoản tương đương tiền 0 2.100 0 5.000 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3.500 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3.500 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 22.269 2.676 1.909 1.928 20.037
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 843 974 494 918 968
2. Trả trước cho người bán 584 470 391 35 71
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 18.500 52 0 0 869
6. Phải thu ngắn hạn khác 2.342 1.550 1.026 982 18.129
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 -370 -2 -7 0
IV. Tổng hàng tồn kho 4.001 3.897 4.195 3.910 2.931
1. Hàng tồn kho 4.001 3.897 4.234 3.910 2.931
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 -39 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 0 37 296 146 146
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 17 136 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 20 160 146 146
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 76.565 95.359 31.463 31.404 8.256
I. Các khoản phải thu dài hạn 800 21.143 21.577 23.269 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 800 21.143 21.577 23.269 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 9.691 8.078 6.985 5.518 4.986
1. Tài sản cố định hữu hình 9.691 8.078 6.985 5.518 4.986
- Nguyên giá 25.398 25.398 25.919 25.919 26.606
- Giá trị hao mòn lũy kế -15.708 -17.320 -18.933 -20.401 -21.619
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 98 98 98 98 98
- Giá trị hao mòn lũy kế -98 -98 -98 -98 -98
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 434 635 635 635 635
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 434 635 635 635 635
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 65.043 64.623 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 64.623 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 64.623 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 420 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 598 880 2.266 1.981 2.634
1. Chi phí trả trước dài hạn 598 880 2.266 1.981 2.634
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 108.363 109.953 44.357 45.135 44.789
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 66.510 66.351 1.297 1.565 1.907
I. Nợ ngắn hạn 1.837 1.678 1.247 1.535 1.907
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 185 170 55 16 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 28 126 65 21 413
4. Người mua trả tiền trước 0 13 0 0 63
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 219 341 147 370 453
6. Phải trả người lao động 255 156 0 164 91
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 575 595 461 107 217
11. Phải trả ngắn hạn khác 559 167 55 462 225
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 16 109 464 396 445
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 64.673 64.673 50 30 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 50 50 50 30 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 64.623 64.623 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 41.853 43.602 43.060 43.569 42.882
I. Vốn chủ sở hữu 41.853 43.602 43.060 43.569 42.882
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 39.579 39.579 39.579 39.579 39.579
2. Thặng dư vốn cổ phần -91 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 4.095 3.895 3.395 3.395 3.395
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -1.730 128 86 595 -92
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -2.213 -1.730 128 86 -529
- LNST chưa phân phối kỳ này 483 1.858 -42 509 437
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 108.363 109.953 44.357 45.135 44.789