I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
18.272
|
20.277
|
14.728
|
17.030
|
18.820
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-13.013
|
-11.956
|
-11.398
|
-10.357
|
-13.425
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-3.151
|
-2.895
|
-3.084
|
-3.955
|
-4.122
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
|
|
|
-102
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
|
-287
|
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
3.986
|
15.831
|
2.345
|
4.060
|
3.259
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-5.358
|
-19.467
|
-3.130
|
-5.506
|
-5.058
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
736
|
1.790
|
-826
|
1.272
|
-628
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1.514
|
-202
|
-520
|
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-26.600
|
-580
|
|
|
-869
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
26.600
|
3.948
|
52
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
7.500
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
454
|
1.015
|
41
|
21
|
28
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1.060
|
4.181
|
-427
|
21
|
6.659
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
185
|
170
|
55
|
136
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-185
|
-185
|
-170
|
-175
|
-16
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
-122
|
|
-342
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
0
|
-15
|
-237
|
-39
|
-358
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-324
|
5.956
|
-1.491
|
1.254
|
5.672
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2.352
|
2.028
|
7.983
|
6.493
|
7.747
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2.028
|
7.983
|
6.493
|
7.747
|
13.419
|