Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 340.739 369.334 390.464 130.725 515.083
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1.251 1.071 2.190 33.917 287.772
1. Tiền 1.251 1.071 2.190 1.533 112.084
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 32.385 175.688
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 308.380 339.580 351.267 66.472 191.686
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 308.380 339.580 351.267 66.472 191.686
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 26.539 25.607 32.273 25.371 29.791
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 17.125 12.703 14.345 23.438 21.813
2. Trả trước cho người bán 723 129 223 177 219
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 8.913 12.997 17.927 1.756 7.760
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -222 -222 -222 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 4.527 3.038 3.325 4.915 5.165
1. Hàng tồn kho 4.527 3.038 3.325 4.915 5.165
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 42 38 1.409 50 669
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 42 38 45 50 26
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 644
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 1.364 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 91.954 114.012 143.342 455.043 469.512
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 23.714 18.969 14.397 12.293 9.351
1. Tài sản cố định hữu hình 23.577 18.881 14.345 12.269 9.351
- Nguyên giá 287.988 290.991 281.686 281.608 279.443
- Giá trị hao mòn lũy kế -264.411 -272.110 -267.342 -269.339 -270.091
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 137 89 52 24 0
- Nguyên giá 1.160 1.244 1.244 1.244 1.244
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.023 -1.155 -1.192 -1.220 -1.244
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 15.444
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 15.444
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 68.020 94.042 128.448 442.544 444.506
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 47.306 47.306 447.306 447.306
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 54.320 5.956 4.203 5.766 5.766
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 -2.821 -10.528 -8.566
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 13.700 40.780 79.760 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 220 1.001 498 206 210
1. Chi phí trả trước dài hạn 220 1.001 498 206 210
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 432.693 483.346 533.806 585.769 984.596
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 24.957 18.820 16.604 22.576 144.454
I. Nợ ngắn hạn 24.957 18.820 16.604 22.576 144.454
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 6.630 3.491 3.975 4.283 128.036
4. Người mua trả tiền trước 606 749 1.067 1.201 232
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4.207 1.980 538 3.819 6.462
6. Phải trả người lao động 10.141 9.879 8.105 10.182 6.002
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 180 58 493 43 150
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 605 950 764 917 1.295
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2.588 1.714 1.661 2.132 2.276
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 407.736 464.526 517.202 563.193 840.142
I. Vốn chủ sở hữu 407.736 464.526 517.202 563.193 840.142
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 259.870 259.870 259.870 272.820 599.101
2. Thặng dư vốn cổ phần 1.353 1.353 1.353 1.249 1.124
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 95.090 136.356 191.797 222.648 168.190
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 51.424 66.947 64.182 66.476 71.727
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 10.157 10.006 10.006 31.831 15.721
- LNST chưa phân phối kỳ này 41.266 56.941 54.176 34.645 56.006
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 432.693 483.346 533.806 585.769 984.596