Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 91.867 86.792 67.388 38.577 47.403
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 206 340 76 476 1.409
1. Tiền 206 340 76 476 1.409
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 61.173 64.711 44.138 14.366 22.897
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 51.729 56.364 48.680 45.874 49.367
2. Trả trước cho người bán 8.915 6.865 6.695 7.350 11.079
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 9.606 10.552 7.802 7.917 9.227
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -9.076 -9.070 -19.040 -46.776 -46.776
IV. Tổng hàng tồn kho 30.469 21.548 22.933 23.482 22.867
1. Hàng tồn kho 30.469 21.548 22.933 23.482 22.867
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 19 193 241 253 229
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 15 36 58 54
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2 153 182 173 153
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 17 25 23 23 23
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 20.607 26.007 21.508 21.092 21.067
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 20.607 21.447 21.508 21.092 21.067
1. Tài sản cố định hữu hình 16.682 17.556 17.583 17.168 17.142
- Nguyên giá 80.032 79.511 80.032 80.318 80.318
- Giá trị hao mòn lũy kế -63.350 -61.956 -62.449 -63.151 -63.176
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 3.925 3.892 3.925 3.925 3.925
- Nguyên giá 4.269 4.236 4.269 4.269 4.269
- Giá trị hao mòn lũy kế -344 -344 -344 -344 -344
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 4.560 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 71.116 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 -66.556 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 112.474 112.799 88.897 59.670
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 75.664 71.578 62.472 63.524 70.148
I. Nợ ngắn hạn 75.664 71.578 62.472 63.524 70.148
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 31.208 34.752 33.812 33.412 33.402
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 12.898 16.431 11.349 11.250 14.252
4. Người mua trả tiền trước 9.783 3.082 3.099 4.420 9.829
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9.169 10.483 9.890 9.411 8.212
6. Phải trả người lao động 989 1.167 974 966 1.083
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 209 794 1.250 1.823 68
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 3.860 140 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 5.684 2.865 1.620 1.579 2.639
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1.386 1.386 0 186 186
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 478 478 478 478 478
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 36.810 41.221 26.424 -3.854 -1.677
I. Vốn chủ sở hữu 36.810 41.221 26.424 -3.854 -1.677
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 53.960 135.722 53.960 53.960 53.960
2. Thặng dư vốn cổ phần 16.091 16.091 16.091 16.091 16.091
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 11.308 0 10.646 10.646 10.646
8. Quỹ đầu tư phát triển 8.808 8.808 8.808 8.808 8.808
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -53.357 -119.400 -63.081 -93.359 -91.182
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -44.221 -117.399 -59.149 -49.777 -87.126
- LNST chưa phân phối kỳ này -9.136 -2.001 -3.932 -43.582 -4.056
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 112.474 112.799 88.897 59.670 68.471