TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
91.867
|
86.792
|
67.388
|
38.577
|
47.403
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
206
|
340
|
76
|
476
|
1.409
|
1. Tiền
|
206
|
340
|
76
|
476
|
1.409
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
61.173
|
64.711
|
44.138
|
14.366
|
22.897
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
51.729
|
56.364
|
48.680
|
45.874
|
49.367
|
2. Trả trước cho người bán
|
8.915
|
6.865
|
6.695
|
7.350
|
11.079
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
9.606
|
10.552
|
7.802
|
7.917
|
9.227
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-9.076
|
-9.070
|
-19.040
|
-46.776
|
-46.776
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
30.469
|
21.548
|
22.933
|
23.482
|
22.867
|
1. Hàng tồn kho
|
30.469
|
21.548
|
22.933
|
23.482
|
22.867
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
19
|
193
|
241
|
253
|
229
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
15
|
36
|
58
|
54
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
2
|
153
|
182
|
173
|
153
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
17
|
25
|
23
|
23
|
23
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
20.607
|
26.007
|
21.508
|
21.092
|
21.067
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
20.607
|
21.447
|
21.508
|
21.092
|
21.067
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
16.682
|
17.556
|
17.583
|
17.168
|
17.142
|
- Nguyên giá
|
80.032
|
79.511
|
80.032
|
80.318
|
80.318
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-63.350
|
-61.956
|
-62.449
|
-63.151
|
-63.176
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
3.925
|
3.892
|
3.925
|
3.925
|
3.925
|
- Nguyên giá
|
4.269
|
4.236
|
4.269
|
4.269
|
4.269
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-344
|
-344
|
-344
|
-344
|
-344
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
4.560
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
71.116
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
-66.556
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
112.474
|
112.799
|
88.897
|
59.670
|
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
75.664
|
71.578
|
62.472
|
63.524
|
70.148
|
I. Nợ ngắn hạn
|
75.664
|
71.578
|
62.472
|
63.524
|
70.148
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
31.208
|
34.752
|
33.812
|
33.412
|
33.402
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
12.898
|
16.431
|
11.349
|
11.250
|
14.252
|
4. Người mua trả tiền trước
|
9.783
|
3.082
|
3.099
|
4.420
|
9.829
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
9.169
|
10.483
|
9.890
|
9.411
|
8.212
|
6. Phải trả người lao động
|
989
|
1.167
|
974
|
966
|
1.083
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
209
|
794
|
1.250
|
1.823
|
68
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
3.860
|
140
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
5.684
|
2.865
|
1.620
|
1.579
|
2.639
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
1.386
|
1.386
|
0
|
186
|
186
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
478
|
478
|
478
|
478
|
478
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
36.810
|
41.221
|
26.424
|
-3.854
|
-1.677
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
36.810
|
41.221
|
26.424
|
-3.854
|
-1.677
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
53.960
|
135.722
|
53.960
|
53.960
|
53.960
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
16.091
|
16.091
|
16.091
|
16.091
|
16.091
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
11.308
|
0
|
10.646
|
10.646
|
10.646
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
8.808
|
8.808
|
8.808
|
8.808
|
8.808
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-53.357
|
-119.400
|
-63.081
|
-93.359
|
-91.182
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-44.221
|
-117.399
|
-59.149
|
-49.777
|
-87.126
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-9.136
|
-2.001
|
-3.932
|
-43.582
|
-4.056
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
112.474
|
112.799
|
88.897
|
59.670
|
68.471
|