Đơn vị: 1.000.000đ
  2004 2005 2006 2007 2008
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 37.197 33.579 30.596 74.434 160.121
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -19.412 -24.420 -15.125 -53.278 -45.043
3. Tiền chi trả cho người lao động -1.070 -1.358 -1.850 -3.772 -5.485
4. Tiền chi trả lãi vay -13 -108 -300 -1.276 -2.440
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -822 -656 -319 0 -524
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 2.479 5.665 3.175 12.653 12.485
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -8.851 -10.368 -11.826 -45.054 -69.606
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 9.509 2.332 4.352 -16.293 49.507
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -105 -146 -59 -649 -6.252
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 210 281 252 9
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 0 0
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 54 40 40 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -51 104 262 -397 -6.243
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 800 0 0 12.143 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành -6.301 0 0 1.407 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 0 2.909 29.450 7.697
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 0 -3.748 -6.683 -20.438 -44.040
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -2.765 -2.305 -922 -1.411 -1.986
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -8.267 -6.052 -4.696 21.152 -38.329
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 1.191 -3.616 -82 4.462 4.935
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 3.534 4.725 1.109 1.027 5.489
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 4.725 1.109 1.027 5.489 10.424