Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 101.975 159.462 44.504 32.376 24.944
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 101.975 159.462 44.504 32.376 24.944
4. Giá vốn hàng bán 88.239 142.969 41.582 23.348 21.242
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 13.736 16.493 2.922 9.027 3.702
6. Doanh thu hoạt động tài chính 353 664 188 158 3
7. Chi phí tài chính 4.023 1.847 1.481 6.885 1.954
-Trong đó: Chi phí lãi vay 3.382 3.289 1.453 2.244 1.950
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 11.642 5.382 3.482 4.241 2.759
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8.972 8.080 7.048 6.662 5.683
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -10.548 1.849 -8.900 -8.604 -6.690
12. Thu nhập khác 18.182 621 10 47 0
13. Chi phí khác 2.769 954 643 109 65
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 15.413 -333 -633 -62 -65
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 4.865 1.515 -9.533 -8.666 -6.755
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2.945 9 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 2.945 9 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1.919 1.506 -9.533 -8.666 -6.755
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 1.919 1.506 -9.533 -8.666 -6.755