I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
4.865
|
1.515
|
-9.533
|
-7.816
|
-3.419
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
10.169
|
7.800
|
5.119
|
9.699
|
1.570
|
- Khấu hao TSCĐ
|
6.990
|
3.974
|
3.883
|
4.375
|
1.375
|
- Các khoản dự phòng
|
-202
|
1.260
|
-217
|
27
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
-94
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1
|
-2
|
-1
|
2.172
|
0
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
3.382
|
2.568
|
1.453
|
3.219
|
195
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
15.034
|
9.315
|
-4.414
|
-3.371
|
-1.849
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
34.458
|
10.526
|
24.958
|
-4.123
|
76
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
7.477
|
5.839
|
831
|
-2.820
|
8.080
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-27.380
|
-22.218
|
-14.156
|
7.048
|
-3.255
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1.106
|
950
|
-35
|
63
|
-54
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-3.382
|
-2.568
|
-1.453
|
-3.904
|
-195
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-12
|
-3.428
|
-5
|
0
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
-683
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
27.301
|
-1.584
|
5.042
|
-7.104
|
2.803
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
-245
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1.409
|
40
|
0
|
5
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
579
|
298
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1
|
2
|
1
|
1
|
1
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
-638
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
1.989
|
94
|
-638
|
1
|
1
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
54.409
|
32.650
|
5.055
|
15.352
|
1.038
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-83.677
|
-30.704
|
-9.272
|
-13.737
|
-2.565
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-29.268
|
1.946
|
-4.217
|
6.426
|
-1.527
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
23
|
457
|
187
|
-677
|
1.276
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
264
|
234
|
677
|
864
|
133
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
287
|
691
|
864
|
190
|
1.409
|