I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
12.230
|
8.891
|
6.699
|
4.031
|
10.754
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
12.099
|
11.797
|
11.719
|
10.854
|
9.895
|
- Khấu hao TSCĐ
|
5.365
|
5.415
|
5.435
|
5.290
|
5.307
|
- Các khoản dự phòng
|
|
0
|
0
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-254
|
-321
|
-182
|
-137
|
-101
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
6.989
|
6.703
|
6.466
|
5.701
|
4.688
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
24.329
|
20.688
|
18.418
|
14.885
|
20.648
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
279
|
1.568
|
-1.554
|
-172
|
-895
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-417
|
-100
|
0
|
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-1.735
|
-1.814
|
-1.109
|
-943
|
243
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
287
|
-766
|
339
|
-154
|
-555
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-6.996
|
-6.708
|
-6.470
|
-5.727
|
-4.693
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-6.996
|
-270
|
-320
|
-456
|
-500
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
15.749
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
-588
|
-415
|
-389
|
-380
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
15.749
|
12.010
|
8.888
|
7.043
|
13.870
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2.130
|
-338
|
-18
|
|
-579
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
216
|
342
|
197
|
144
|
97
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1.914
|
4
|
179
|
144
|
-482
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1.580
|
0
|
0
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-7.717
|
-5.482
|
-4.047
|
-5.619
|
-4.718
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-10.907
|
-7.897
|
-5.774
|
-2.875
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-6.137
|
-16.390
|
-11.944
|
-11.393
|
-7.592
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
7.697
|
-4.375
|
-2.877
|
-4.205
|
5.795
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
7.325
|
15.022
|
10.647
|
7.770
|
3.565
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
15.022
|
10.647
|
7.770
|
3.565
|
9.360
|