Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 129.569 128.989 132.361 108.167 116.455
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 24.585 11.153 7.320 9.804 14.074
1. Tiền 4.585 9.153 7.320 7.964 8.074
2. Các khoản tương đương tiền 20.000 2.000 0 1.840 6.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 21.000 1.104 0 2.318
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 1.104 0 1.669
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 -351
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 21.000 0 0 1.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 64.428 68.720 108.442 82.299 81.389
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 61.808 59.463 38.825 45.646 41.773
2. Trả trước cho người bán 213 235 1.259 875 335
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1.500 14.000 42.220 37.220 35.220
6. Phải thu ngắn hạn khác 2.660 931 33.355 7.737 12.142
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1.753 -5.909 -7.217 -9.180 -8.081
IV. Tổng hàng tồn kho 40.542 27.478 15.351 12.857 15.549
1. Hàng tồn kho 40.957 28.493 19.371 15.126 16.986
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -415 -1.015 -4.020 -2.269 -1.438
V. Tài sản ngắn hạn khác 15 638 144 3.207 3.126
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 15 638 144 0 491
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 1 3.207 2.635
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 24.514 21.731 25.264 83.911 79.886
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 3.544 3.920 4.055 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 3.544 3.920 4.055 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 3.322 2.389 1.261 20.613 39.400
1. Tài sản cố định hữu hình 3.292 2.380 1.261 20.613 39.400
- Nguyên giá 6.765 6.765 6.366 28.575 49.926
- Giá trị hao mòn lũy kế -3.473 -4.386 -5.105 -7.962 -10.525
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 30 9 0 0 0
- Nguyên giá 63 63 63 63 63
- Giá trị hao mòn lũy kế -33 -54 -63 -63 -63
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3.462 0 0 19.103 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3.462 0 0 19.103 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 4.930 4.666 9.956 30.444 30.991
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2.400 2.400 7.377 27.694 28.241
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 2.750 2.750 2.750 2.750 2.750
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -220 -484 -171 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 12.800 11.132 10.127 9.696 9.495
1. Chi phí trả trước dài hạn 12.800 11.132 10.127 9.696 9.495
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 154.083 150.720 157.626 192.078 196.342
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 26.401 22.717 19.300 48.300 46.948
I. Nợ ngắn hạn 26.355 22.671 19.239 36.815 37.789
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1.804 0 3.000 2.328 2.328
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 18.669 11.134 9.221 22.505 22.572
4. Người mua trả tiền trước 57 4 155 955 771
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.010 261 1.006 264 1.301
6. Phải trả người lao động 3.444 3.714 3.488 3.527 3.234
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 30 7.130 1.662 1.034 1.569
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 143 207 479 5.961 5.742
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.199 220 228 241 273
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 46 46 61 11.485 9.159
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 46 46 46 46 46
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 11.439 9.111
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 15 0 2
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 127.682 128.003 138.326 143.778 149.394
I. Vốn chủ sở hữu 127.682 128.003 138.326 143.778 149.394
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 102.195 102.195 102.195 102.195 102.195
2. Thặng dư vốn cổ phần 669 669 669 669 669
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -2.117 -2.117 -2.117 -2.117 -2.117
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 13.797 13.797 13.904 13.960 14.077
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 13.138 13.459 16.294 18.498 21.844
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2.899 3.172 8.247 8.153 9.723
- LNST chưa phân phối kỳ này 10.239 10.286 8.046 10.345 12.121
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 7.381 10.573 12.725
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 154.083 150.720 157.626 192.078 196.342