TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
129.569
|
128.989
|
132.361
|
108.167
|
116.455
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
24.585
|
11.153
|
7.320
|
9.804
|
14.074
|
1. Tiền
|
4.585
|
9.153
|
7.320
|
7.964
|
8.074
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
20.000
|
2.000
|
0
|
1.840
|
6.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
21.000
|
1.104
|
0
|
2.318
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
1.104
|
0
|
1.669
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-351
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
21.000
|
0
|
0
|
1.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
64.428
|
68.720
|
108.442
|
82.299
|
81.389
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
61.808
|
59.463
|
38.825
|
45.646
|
41.773
|
2. Trả trước cho người bán
|
213
|
235
|
1.259
|
875
|
335
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
1.500
|
14.000
|
42.220
|
37.220
|
35.220
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
2.660
|
931
|
33.355
|
7.737
|
12.142
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1.753
|
-5.909
|
-7.217
|
-9.180
|
-8.081
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
40.542
|
27.478
|
15.351
|
12.857
|
15.549
|
1. Hàng tồn kho
|
40.957
|
28.493
|
19.371
|
15.126
|
16.986
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-415
|
-1.015
|
-4.020
|
-2.269
|
-1.438
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
15
|
638
|
144
|
3.207
|
3.126
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
15
|
638
|
144
|
0
|
491
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
1
|
3.207
|
2.635
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
24.514
|
21.731
|
25.264
|
83.911
|
79.886
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
3.544
|
3.920
|
4.055
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
3.544
|
3.920
|
4.055
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
3.322
|
2.389
|
1.261
|
20.613
|
39.400
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
3.292
|
2.380
|
1.261
|
20.613
|
39.400
|
- Nguyên giá
|
6.765
|
6.765
|
6.366
|
28.575
|
49.926
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3.473
|
-4.386
|
-5.105
|
-7.962
|
-10.525
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
30
|
9
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
63
|
63
|
63
|
63
|
63
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-33
|
-54
|
-63
|
-63
|
-63
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
3.462
|
0
|
0
|
19.103
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
3.462
|
0
|
0
|
19.103
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
4.930
|
4.666
|
9.956
|
30.444
|
30.991
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
2.400
|
2.400
|
7.377
|
27.694
|
28.241
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
2.750
|
2.750
|
2.750
|
2.750
|
2.750
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-220
|
-484
|
-171
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
12.800
|
11.132
|
10.127
|
9.696
|
9.495
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
12.800
|
11.132
|
10.127
|
9.696
|
9.495
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
154.083
|
150.720
|
157.626
|
192.078
|
196.342
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
26.401
|
22.717
|
19.300
|
48.300
|
46.948
|
I. Nợ ngắn hạn
|
26.355
|
22.671
|
19.239
|
36.815
|
37.789
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
1.804
|
0
|
3.000
|
2.328
|
2.328
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
18.669
|
11.134
|
9.221
|
22.505
|
22.572
|
4. Người mua trả tiền trước
|
57
|
4
|
155
|
955
|
771
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.010
|
261
|
1.006
|
264
|
1.301
|
6. Phải trả người lao động
|
3.444
|
3.714
|
3.488
|
3.527
|
3.234
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
30
|
7.130
|
1.662
|
1.034
|
1.569
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
143
|
207
|
479
|
5.961
|
5.742
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1.199
|
220
|
228
|
241
|
273
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
46
|
46
|
61
|
11.485
|
9.159
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
46
|
46
|
46
|
46
|
46
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
11.439
|
9.111
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
15
|
0
|
2
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
127.682
|
128.003
|
138.326
|
143.778
|
149.394
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
127.682
|
128.003
|
138.326
|
143.778
|
149.394
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
102.195
|
102.195
|
102.195
|
102.195
|
102.195
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
669
|
669
|
669
|
669
|
669
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-2.117
|
-2.117
|
-2.117
|
-2.117
|
-2.117
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
13.797
|
13.797
|
13.904
|
13.960
|
14.077
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
13.138
|
13.459
|
16.294
|
18.498
|
21.844
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
2.899
|
3.172
|
8.247
|
8.153
|
9.723
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
10.239
|
10.286
|
8.046
|
10.345
|
12.121
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
7.381
|
10.573
|
12.725
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
154.083
|
150.720
|
157.626
|
192.078
|
196.342
|