TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
118.308
|
114.383
|
109.676
|
118.753
|
103.529
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
15.914
|
8.376
|
8.655
|
9.699
|
14.966
|
1. Tiền
|
8.074
|
6.376
|
6.655
|
5.699
|
11.466
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
7.840
|
2.000
|
2.000
|
4.000
|
3.500
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
2.318
|
2.318
|
166
|
1.689
|
5.341
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
1.669
|
1.669
|
184
|
1.707
|
5.359
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-351
|
-351
|
-18
|
-18
|
-18
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
1.000
|
1.000
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
81.402
|
82.787
|
80.412
|
88.053
|
65.128
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
41.773
|
40.874
|
43.654
|
51.211
|
26.840
|
2. Trả trước cho người bán
|
335
|
335
|
272
|
277
|
757
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
35.220
|
37.720
|
35.220
|
35.220
|
35.220
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
12.155
|
11.940
|
9.969
|
10.048
|
11.106
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-8.081
|
-8.081
|
-8.703
|
-8.703
|
-8.796
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
15.549
|
18.409
|
18.103
|
17.242
|
16.191
|
1. Hàng tồn kho
|
16.986
|
19.847
|
19.637
|
18.775
|
17.529
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1.438
|
-1.438
|
-1.534
|
-1.534
|
-1.338
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3.126
|
2.492
|
2.340
|
2.071
|
1.904
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
491
|
94
|
239
|
151
|
140
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
2.635
|
2.399
|
2.100
|
1.919
|
1.763
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
79.584
|
78.482
|
78.510
|
69.834
|
78.451
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
63
|
63
|
63
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
63
|
63
|
63
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
39.391
|
38.797
|
38.806
|
38.211
|
37.700
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
39.391
|
38.797
|
38.806
|
38.211
|
37.700
|
- Nguyên giá
|
49.680
|
49.926
|
50.532
|
50.286
|
50.232
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-10.289
|
-11.129
|
-11.726
|
-12.075
|
-12.532
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
63
|
63
|
63
|
63
|
63
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-63
|
-63
|
-63
|
-63
|
-63
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
30.698
|
30.991
|
30.935
|
25.130
|
30.574
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
27.948
|
28.241
|
28.185
|
22.380
|
27.824
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
2.750
|
2.750
|
2.750
|
2.750
|
2.750
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
9.495
|
8.694
|
8.706
|
6.430
|
10.114
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
9.495
|
8.694
|
8.706
|
6.430
|
10.114
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
197.893
|
192.865
|
188.185
|
188.587
|
181.980
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
45.265
|
45.172
|
42.764
|
48.544
|
30.866
|
I. Nợ ngắn hạn
|
36.107
|
36.014
|
34.770
|
39.387
|
24.035
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
2.328
|
1.746
|
2.328
|
2.107
|
2.328
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
22.572
|
18.140
|
13.196
|
13.881
|
8.585
|
4. Người mua trả tiền trước
|
771
|
2.063
|
1.001
|
4
|
4
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.350
|
264
|
736
|
1.367
|
942
|
6. Phải trả người lao động
|
3.234
|
6
|
4.867
|
8.396
|
3.006
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1.569
|
4.374
|
6.584
|
4.279
|
1.380
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
4.012
|
9.221
|
5.760
|
9.058
|
7.438
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
273
|
203
|
299
|
293
|
352
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
9.157
|
9.157
|
7.995
|
9.157
|
6.830
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
46
|
46
|
46
|
46
|
46
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
9.111
|
9.111
|
7.947
|
9.111
|
6.783
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
1
|
0
|
1
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
152.628
|
147.693
|
145.421
|
140.043
|
151.115
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
152.628
|
147.693
|
145.421
|
140.043
|
151.115
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
102.195
|
102.195
|
102.195
|
102.195
|
102.195
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
669
|
669
|
669
|
669
|
669
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-2.117
|
-2.117
|
-2.117
|
-2.117
|
-2.117
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
14.077
|
14.077
|
14.132
|
14.132
|
14.132
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
24.882
|
20.144
|
16.407
|
9.030
|
23.153
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
12.705
|
18.543
|
12.558
|
3.226
|
13.208
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
12.177
|
1.600
|
3.849
|
5.804
|
9.945
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
12.921
|
12.725
|
14.134
|
16.134
|
13.082
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
197.893
|
192.865
|
188.185
|
188.587
|
181.980
|