Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 118.308 114.383 109.676 118.753 103.529
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 15.914 8.376 8.655 9.699 14.966
1. Tiền 8.074 6.376 6.655 5.699 11.466
2. Các khoản tương đương tiền 7.840 2.000 2.000 4.000 3.500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2.318 2.318 166 1.689 5.341
1. Chứng khoán kinh doanh 1.669 1.669 184 1.707 5.359
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -351 -351 -18 -18 -18
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1.000 1.000 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 81.402 82.787 80.412 88.053 65.128
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 41.773 40.874 43.654 51.211 26.840
2. Trả trước cho người bán 335 335 272 277 757
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 35.220 37.720 35.220 35.220 35.220
6. Phải thu ngắn hạn khác 12.155 11.940 9.969 10.048 11.106
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8.081 -8.081 -8.703 -8.703 -8.796
IV. Tổng hàng tồn kho 15.549 18.409 18.103 17.242 16.191
1. Hàng tồn kho 16.986 19.847 19.637 18.775 17.529
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1.438 -1.438 -1.534 -1.534 -1.338
V. Tài sản ngắn hạn khác 3.126 2.492 2.340 2.071 1.904
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 491 94 239 151 140
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2.635 2.399 2.100 1.919 1.763
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 79.584 78.482 78.510 69.834 78.451
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 63 63 63
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 63 63 63
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 39.391 38.797 38.806 38.211 37.700
1. Tài sản cố định hữu hình 39.391 38.797 38.806 38.211 37.700
- Nguyên giá 49.680 49.926 50.532 50.286 50.232
- Giá trị hao mòn lũy kế -10.289 -11.129 -11.726 -12.075 -12.532
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 63 63 63 63 63
- Giá trị hao mòn lũy kế -63 -63 -63 -63 -63
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 30.698 30.991 30.935 25.130 30.574
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 27.948 28.241 28.185 22.380 27.824
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 2.750 2.750 2.750 2.750 2.750
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 9.495 8.694 8.706 6.430 10.114
1. Chi phí trả trước dài hạn 9.495 8.694 8.706 6.430 10.114
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 197.893 192.865 188.185 188.587 181.980
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 45.265 45.172 42.764 48.544 30.866
I. Nợ ngắn hạn 36.107 36.014 34.770 39.387 24.035
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2.328 1.746 2.328 2.107 2.328
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 22.572 18.140 13.196 13.881 8.585
4. Người mua trả tiền trước 771 2.063 1.001 4 4
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.350 264 736 1.367 942
6. Phải trả người lao động 3.234 6 4.867 8.396 3.006
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 1.569 4.374 6.584 4.279 1.380
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 4.012 9.221 5.760 9.058 7.438
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 273 203 299 293 352
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 9.157 9.157 7.995 9.157 6.830
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 46 46 46 46 46
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 9.111 9.111 7.947 9.111 6.783
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 1 0 1
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 152.628 147.693 145.421 140.043 151.115
I. Vốn chủ sở hữu 152.628 147.693 145.421 140.043 151.115
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 102.195 102.195 102.195 102.195 102.195
2. Thặng dư vốn cổ phần 669 669 669 669 669
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -2.117 -2.117 -2.117 -2.117 -2.117
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 14.077 14.077 14.132 14.132 14.132
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 24.882 20.144 16.407 9.030 23.153
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 12.705 18.543 12.558 3.226 13.208
- LNST chưa phân phối kỳ này 12.177 1.600 3.849 5.804 9.945
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 12.921 12.725 14.134 16.134 13.082
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 197.893 192.865 188.185 188.587 181.980