Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 41.701 44.005 46.791 52.449 46.894
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 17.450 12.317 17.929 17.797 905
1. Tiền 6.950 9.317 14.929 17.797 905
2. Các khoản tương đương tiền 10.500 3.000 3.000 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4.000 8.000 9.060 0 20.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 4.000 8.000 9.060 0 20.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 14.936 20.435 15.019 29.737 23.236
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 15.216 17.333 15.132 8.025 4.871
2. Trả trước cho người bán 45 11 130 216 189
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 3.000 0 16.500 17.000
6. Phải thu ngắn hạn khác 222 361 286 5.368 1.924
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -548 -270 -529 -371 -748
IV. Tổng hàng tồn kho 5.265 3.162 4.771 4.874 2.699
1. Hàng tồn kho 8.209 6.258 7.480 6.683 4.486
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2.944 -3.096 -2.709 -1.809 -1.787
V. Tài sản ngắn hạn khác 51 91 13 41 54
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 4 0 39 28
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 51 88 13 2 26
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 797 1.093 1.192 5.743 4.438
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 0 37 77 5.319 4.324
1. Tài sản cố định hữu hình 0 37 77 5.236 4.270
- Nguyên giá 2.744 2.811 2.911 8.604 8.604
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.744 -2.774 -2.834 -3.368 -4.334
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 83 54
- Nguyên giá 0 0 0 85 85
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 -2 -31
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 758 1.000 1.000 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 1.000 1.000 1.000 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -242 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 39 56 115 424 113
1. Chi phí trả trước dài hạn 39 56 115 424 113
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 42.498 45.098 47.983 58.192 51.332
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 8.812 11.323 12.721 16.716 16.689
I. Nợ ngắn hạn 8.812 11.323 12.721 13.386 13.858
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 500 500
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 3.865 5.465 3.589 9.576 9.535
4. Người mua trả tiền trước 126 292 715 53 509
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 525 648 831 776 290
6. Phải trả người lao động 3.634 4.274 3.926 1.748 324
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 109 45 163 0 908
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 387 429 3.308 543 1.603
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 165 170 190 190 190
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 3.330 2.831
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 3.330 2.831
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 33.687 33.776 35.262 41.476 34.643
I. Vốn chủ sở hữu 33.687 33.776 35.262 41.476 34.643
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 18.600 18.600 18.600 18.600 18.600
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -726 -726 -726 -726 -726
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 2.634 2.634 2.634 2.634 2.634
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 741 741 741 741 741
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 12.438 12.526 14.013 16.672 9.753
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 8.213 9.974 11.998 14.013 15.616
- LNST chưa phân phối kỳ này 4.224 2.553 2.014 2.659 -5.863
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 3.555 3.640
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 42.498 45.098 47.983 58.192 51.332