Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 776.004 1.111.581 1.205.815 878.345 821.004
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 105.655 43.234 305.195 154.655 72.858
1. Tiền 56.355 34.274 288.815 118.932 31.358
2. Các khoản tương đương tiền 49.300 8.959 16.380 35.722 41.500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 40.407 12.912 23.922 27.245 83.288
1. Chứng khoán kinh doanh 14.257 4.257 67 0 723
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 -435
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 26.150 8.655 23.855 27.245 83.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 462.013 833.716 643.217 556.367 535.121
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 309.997 701.026 544.087 429.460 429.609
2. Trả trước cho người bán 113.491 99.645 87.834 123.025 89.080
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 16.100 23.142 18.842 6.292 5.732
6. Phải thu ngắn hạn khác 47.469 35.539 31.723 32.256 51.921
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -25.043 -25.636 -39.269 -34.666 -41.221
IV. Tổng hàng tồn kho 166.454 220.603 232.087 138.755 123.930
1. Hàng tồn kho 166.454 220.603 232.087 138.755 123.930
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.475 1.116 1.395 1.323 5.807
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 749 295 571 466 567
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 726 821 801 857 5.240
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 24 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 280.457 301.776 292.343 266.981 323.872
I. Các khoản phải thu dài hạn 17.003 182 182 182 6.053
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 16.809 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 6.000
5. Phải thu dài hạn khác 194 182 182 182 53
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 92.426 81.024 66.946 10.809 69.610
1. Tài sản cố định hữu hình 87.419 77.598 64.218 8.729 65.729
- Nguyên giá 181.283 189.680 183.196 87.619 150.193
- Giá trị hao mòn lũy kế -93.864 -112.082 -118.979 -78.890 -84.464
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 5.007 3.426 2.729 2.080 3.881
- Nguyên giá 12.655 7.833 7.833 7.833 10.262
- Giá trị hao mòn lũy kế -7.649 -4.408 -5.105 -5.754 -6.381
III. Bất động sản đầu tư 0 2.439 8.038 8.038 5.568
- Nguyên giá 0 2.439 10.191 10.191 6.744
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 -2.152 -2.152 -1.176
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1.951 342 247 247 1.083
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1.951 342 247 247 1.083
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 164.639 214.301 213.155 244.356 234.876
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 5.843 97.621 97.581 128.013 117.755
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 164.930 123.358 123.358 123.358 123.358
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -6.133 -6.678 -7.783 -7.015 -6.237
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 4.437 3.488 3.775 3.350 6.682
1. Chi phí trả trước dài hạn 3.450 2.988 3.435 3.066 6.453
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 987 501 339 284 229
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.056.461 1.413.356 1.498.158 1.145.326 1.144.876
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 263.747 589.770 644.865 276.941 233.437
I. Nợ ngắn hạn 218.698 562.903 635.693 267.967 224.394
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 94.418 45.689 63.238 31.386 20.251
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 64.404 435.765 282.417 129.412 152.545
4. Người mua trả tiền trước 24.899 55.406 240.249 58.080 15.031
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7.015 7.940 10.298 4.170 5.207
6. Phải trả người lao động 10.304 6.761 8.535 8.852 6.043
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 2.558 1.067 5.953 10.393 3.884
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 411 694 663 1.391 1.314
11. Phải trả ngắn hạn khác 6.744 3.735 19.694 11.844 11.135
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1.615 614 798 7.497 2.639
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6.329 5.231 3.848 4.943 6.343
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 45.049 26.867 9.173 8.974 9.043
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 1.529 1.604 2.592 2.592
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 42.686 23.358 5.791 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 2.363 1.980 1.778 6.382 6.451
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 792.714 823.586 853.293 868.386 911.439
I. Vốn chủ sở hữu 792.714 823.586 853.293 868.386 911.439
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 509.282 509.282 509.282 509.282 587.788
2. Thặng dư vốn cổ phần 88.677 88.677 88.677 86.677 85.410
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -3.349 -3.349 -3.349 -1.349 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 41.410 41.410 41.410 41.410 41.410
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 5.200 5.200 5.200 5.200 5.200
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 141.081 171.153 201.462 213.859 166.376
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 131.744 141.292 169.660 165.746 135.069
- LNST chưa phân phối kỳ này 9.337 29.861 31.803 48.112 31.307
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 10.413 11.213 10.610 13.307 25.254
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.056.461 1.413.356 1.498.158 1.145.326 1.144.876