TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
776.004
|
1.111.581
|
1.205.815
|
878.345
|
821.004
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
105.655
|
43.234
|
305.195
|
154.655
|
72.858
|
1. Tiền
|
56.355
|
34.274
|
288.815
|
118.932
|
31.358
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
49.300
|
8.959
|
16.380
|
35.722
|
41.500
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
40.407
|
12.912
|
23.922
|
27.245
|
83.288
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
14.257
|
4.257
|
67
|
0
|
723
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-435
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
26.150
|
8.655
|
23.855
|
27.245
|
83.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
462.013
|
833.716
|
643.217
|
556.367
|
535.121
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
309.997
|
701.026
|
544.087
|
429.460
|
429.609
|
2. Trả trước cho người bán
|
113.491
|
99.645
|
87.834
|
123.025
|
89.080
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
16.100
|
23.142
|
18.842
|
6.292
|
5.732
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
47.469
|
35.539
|
31.723
|
32.256
|
51.921
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-25.043
|
-25.636
|
-39.269
|
-34.666
|
-41.221
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
166.454
|
220.603
|
232.087
|
138.755
|
123.930
|
1. Hàng tồn kho
|
166.454
|
220.603
|
232.087
|
138.755
|
123.930
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.475
|
1.116
|
1.395
|
1.323
|
5.807
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
749
|
295
|
571
|
466
|
567
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
726
|
821
|
801
|
857
|
5.240
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
24
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
280.457
|
301.776
|
292.343
|
266.981
|
323.872
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
17.003
|
182
|
182
|
182
|
6.053
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
16.809
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6.000
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
194
|
182
|
182
|
182
|
53
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
92.426
|
81.024
|
66.946
|
10.809
|
69.610
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
87.419
|
77.598
|
64.218
|
8.729
|
65.729
|
- Nguyên giá
|
181.283
|
189.680
|
183.196
|
87.619
|
150.193
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-93.864
|
-112.082
|
-118.979
|
-78.890
|
-84.464
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
5.007
|
3.426
|
2.729
|
2.080
|
3.881
|
- Nguyên giá
|
12.655
|
7.833
|
7.833
|
7.833
|
10.262
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-7.649
|
-4.408
|
-5.105
|
-5.754
|
-6.381
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
2.439
|
8.038
|
8.038
|
5.568
|
- Nguyên giá
|
0
|
2.439
|
10.191
|
10.191
|
6.744
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
-2.152
|
-2.152
|
-1.176
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1.951
|
342
|
247
|
247
|
1.083
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1.951
|
342
|
247
|
247
|
1.083
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
164.639
|
214.301
|
213.155
|
244.356
|
234.876
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
5.843
|
97.621
|
97.581
|
128.013
|
117.755
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
164.930
|
123.358
|
123.358
|
123.358
|
123.358
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-6.133
|
-6.678
|
-7.783
|
-7.015
|
-6.237
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
4.437
|
3.488
|
3.775
|
3.350
|
6.682
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3.450
|
2.988
|
3.435
|
3.066
|
6.453
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
987
|
501
|
339
|
284
|
229
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.056.461
|
1.413.356
|
1.498.158
|
1.145.326
|
1.144.876
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
263.747
|
589.770
|
644.865
|
276.941
|
233.437
|
I. Nợ ngắn hạn
|
218.698
|
562.903
|
635.693
|
267.967
|
224.394
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
94.418
|
45.689
|
63.238
|
31.386
|
20.251
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
64.404
|
435.765
|
282.417
|
129.412
|
152.545
|
4. Người mua trả tiền trước
|
24.899
|
55.406
|
240.249
|
58.080
|
15.031
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
7.015
|
7.940
|
10.298
|
4.170
|
5.207
|
6. Phải trả người lao động
|
10.304
|
6.761
|
8.535
|
8.852
|
6.043
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
2.558
|
1.067
|
5.953
|
10.393
|
3.884
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
411
|
694
|
663
|
1.391
|
1.314
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
6.744
|
3.735
|
19.694
|
11.844
|
11.135
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
1.615
|
614
|
798
|
7.497
|
2.639
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
6.329
|
5.231
|
3.848
|
4.943
|
6.343
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
45.049
|
26.867
|
9.173
|
8.974
|
9.043
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
1.529
|
1.604
|
2.592
|
2.592
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
42.686
|
23.358
|
5.791
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
2.363
|
1.980
|
1.778
|
6.382
|
6.451
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
792.714
|
823.586
|
853.293
|
868.386
|
911.439
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
792.714
|
823.586
|
853.293
|
868.386
|
911.439
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
509.282
|
509.282
|
509.282
|
509.282
|
587.788
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
88.677
|
88.677
|
88.677
|
86.677
|
85.410
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-3.349
|
-3.349
|
-3.349
|
-1.349
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
41.410
|
41.410
|
41.410
|
41.410
|
41.410
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
5.200
|
5.200
|
5.200
|
5.200
|
5.200
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
141.081
|
171.153
|
201.462
|
213.859
|
166.376
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
131.744
|
141.292
|
169.660
|
165.746
|
135.069
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
9.337
|
29.861
|
31.803
|
48.112
|
31.307
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
10.413
|
11.213
|
10.610
|
13.307
|
25.254
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.056.461
|
1.413.356
|
1.498.158
|
1.145.326
|
1.144.876
|