Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 821.042 804.721 956.341 1.021.510 1.222.109
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 72.858 34.857 78.522 114.038 186.197
1. Tiền 31.358 18.357 17.022 34.038 78.197
2. Các khoản tương đương tiền 41.500 16.500 61.500 80.000 108.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 83.288 88.388 74.555 65.038 104.620
1. Chứng khoán kinh doanh 723 723 723 723 723
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -435 -435 -269 -145 -143
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 83.000 88.100 74.100 64.459 104.040
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 535.159 548.666 558.954 638.365 817.405
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 429.609 425.427 401.317 511.179 773.817
2. Trả trước cho người bán 89.080 89.218 118.877 83.245 37.936
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 5.732 9.732 6.732 18.532 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 51.960 65.510 73.248 72.844 75.133
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -41.221 -41.221 -41.221 -47.435 -69.480
IV. Tổng hàng tồn kho 123.930 126.579 228.525 199.091 108.833
1. Hàng tồn kho 123.930 126.579 228.525 199.091 108.833
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 5.807 6.232 15.786 4.979 5.053
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 567 1.315 1.111 669 329
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 5.240 4.915 14.674 4.308 3.947
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 2 2 2 778
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 323.620 332.005 330.382 351.618 601.042
I. Các khoản phải thu dài hạn 6.053 6.053 6.053 6.053 56.115
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 6.000 6.000 6.000 6.000 8.900
5. Phải thu dài hạn khác 53 53 53 53 47.215
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 69.610 68.493 66.935 67.450 89.961
1. Tài sản cố định hữu hình 65.729 64.815 63.447 64.151 79.481
- Nguyên giá 150.193 150.626 149.031 151.223 169.593
- Giá trị hao mòn lũy kế -84.464 -85.810 -85.584 -87.072 -90.112
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 3.881 3.678 3.488 3.298 10.480
- Nguyên giá 10.262 10.262 9.418 9.418 16.866
- Giá trị hao mòn lũy kế -6.381 -6.584 -5.930 -6.120 -6.386
III. Bất động sản đầu tư 5.568 5.568 5.568 5.568 8.421
- Nguyên giá 6.744 6.744 6.744 6.744 18.172
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.176 -1.176 -1.176 -1.176 -9.751
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1.083 247 247 247 1.569
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1.083 247 247 247 1.569
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 234.624 245.300 246.340 266.399 121.533
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 117.503 128.179 129.219 131.426 45.141
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 123.358 123.358 123.358 141.209 81.062
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -6.237 -6.237 -6.237 -6.237 -4.670
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 6.682 6.345 5.240 5.903 323.445
1. Chi phí trả trước dài hạn 6.453 6.130 5.039 5.715 322.919
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 229 215 201 187 526
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.144.662 1.136.727 1.286.722 1.373.129 1.823.151
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 233.430 221.980 368.673 420.570 670.439
I. Nợ ngắn hạn 224.388 212.825 355.390 407.257 585.706
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 20.251 2.210 75.556 96.403 42.456
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 152.508 164.406 176.086 267.940 475.346
4. Người mua trả tiền trước 15.031 16.511 83.819 14.870 20.148
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5.220 2.764 2.438 9.167 18.424
6. Phải trả người lao động 6.043 5.300 5.245 5.132 9.698
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 3.577 1.971 265 316 715
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1.314 2.030 1.904 2.261 6.033
11. Phải trả ngắn hạn khác 11.173 11.710 4.634 4.881 5.464
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2.925 2.597 521 1.153 2.295
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6.343 3.326 4.922 5.133 5.126
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 9.043 9.155 13.283 13.313 84.733
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 2.592 2.507 9.438 9.438 9.882
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 66.919
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 6.451 6.648 0 3.875 7.932
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 3.845 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 911.231 914.746 918.050 952.559 1.152.712
I. Vốn chủ sở hữu 911.231 914.746 918.050 952.559 1.152.712
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 587.788 587.788 587.788 587.788 822.901
2. Thặng dư vốn cổ phần 86.506 85.410 85.410 85.410 10.633
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 41.410 41.410 41.410 41.410 11.854
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 5.200 5.200 5.200 5.200 5.200
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 165.083 169.892 172.406 193.976 123.189
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 133.734 166.301 164.576 156.282 46.053
- LNST chưa phân phối kỳ này 31.348 3.592 7.830 37.694 77.137
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 25.244 25.045 25.835 38.774 178.936
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.144.662 1.136.727 1.286.722 1.373.129 1.823.151