Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2019 Q4 2020 Q4 2021 Q4 2022 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 112.128 107.746 96.917 96.221 101.976
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5.006 3.403 2.145 8.345 6.564
1. Tiền 5.006 3.403 2.145 8.345 6.564
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1.500 0 0 0 5.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1.500 0 0 0 5.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 101.300 98.626 91.766 87.134 89.422
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 100.855 107.681 103.072 97.953 100.041
2. Trả trước cho người bán 10.084 2.694 912 893 1.129
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 2.090 280 116 623 587
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -11.729 -12.029 -12.335 -12.335 -12.335
IV. Tổng hàng tồn kho 4.198 4.991 2.813 672 873
1. Hàng tồn kho 4.198 4.991 2.813 672 873
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 124 726 194 69 117
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 659 135 0 24
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 124 67 58 69 93
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 4.760 12.824 12.484 12.519 10.096
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 3.677 11.098 10.690 7.050 5.699
1. Tài sản cố định hữu hình 3.677 11.098 10.690 7.050 5.699
- Nguyên giá 47.475 55.690 57.242 25.544 25.031
- Giá trị hao mòn lũy kế -43.798 -44.591 -46.552 -18.494 -19.332
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 3.600 2.647
- Nguyên giá 0 0 0 33.648 29.634
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 -30.048 -26.987
IV. Tài sản dở dang dài hạn 511 511 631 631 631
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 511 511 631 631 631
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 458 760 760 760 760
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 200 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -42 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 300 760 760 760 760
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 114 454 402 478 359
1. Chi phí trả trước dài hạn 114 454 402 478 359
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 116.888 120.570 109.401 108.741 112.072
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 42.252 39.257 22.140 14.818 12.934
I. Nợ ngắn hạn 42.004 34.882 18.382 12.198 10.932
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 15.969 19.859 7.398 1.663 610
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 18.439 6.696 3.428 1.804 2.238
4. Người mua trả tiền trước 27 50 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2.112 2.252 1.587 2.689 2.269
6. Phải trả người lao động 2.000 2.439 2.131 1.518 1.387
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 25 20 20 357 35
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 142 202 159 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 999 986 1.028 934 965
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2.291 2.378 2.629 3.232 3.429
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 248 4.375 3.759 2.620 2.002
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 180 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 100 0 172
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 4.269 3.659 2.439 1.829
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 248 106 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 74.636 81.313 87.261 93.923 99.138
I. Vốn chủ sở hữu 74.636 81.313 87.261 93.923 99.138
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 30.000 30.000 30.000 30.000 30.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 14.172 15.122 16.397 17.649 18.959
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 30.464 36.191 40.864 46.274 50.179
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 21.745 23.153 28.135 33.178 38.359
- LNST chưa phân phối kỳ này 8.718 13.038 12.729 13.096 11.820
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 116.888 120.570 109.401 108.741 112.072