Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 26.678 50.312 31.012 27.004 27.366
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 44 852 872 72 291
1. Tiền 44 852 872 72 291
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 6.593 29.269 6.009 1.840 1.264
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 626 14.640 1.209 1.045 845
2. Trả trước cho người bán 1.611 10.886 1.232 637 60
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 710 693 672 283 276
6. Phải thu ngắn hạn khác 3.646 3.250 3.095 2.876 3.215
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 -200 -200 -3.001 -3.133
IV. Tổng hàng tồn kho 18.844 18.772 22.302 23.177 24.225
1. Hàng tồn kho 18.844 18.772 22.302 23.177 24.225
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.198 1.418 1.829 1.916 1.587
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 11 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1.187 1.418 1.824 1.781 1.587
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 6 134 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 71.529 62.684 63.743 57.543 49.167
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 67.840 60.871 61.844 54.229 44.023
1. Tài sản cố định hữu hình 67.840 60.871 61.844 54.229 44.023
- Nguyên giá 157.810 151.723 159.589 159.890 153.099
- Giá trị hao mòn lũy kế -89.970 -90.852 -97.746 -105.661 -109.076
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2.047 389 1.183 2.899 4.901
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2.047 389 1.183 2.899 4.901
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1.643 1.424 716 415 243
1. Chi phí trả trước dài hạn 1.643 1.424 716 415 243
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 98.207 112.996 94.755 84.547 76.533
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 12.420 27.098 28.095 29.438 32.307
I. Nợ ngắn hạn 11.001 21.498 23.895 26.638 30.907
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 6.410 16.350 21.765 20.134 26.789
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 1.192 2.388 180 165 308
4. Người mua trả tiền trước 215 74 114 3.796 1.349
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5 13 4 13 181
6. Phải trả người lao động 258 722 364 314 324
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 111 311 157 472 883
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 254 237 225 764 194
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2.556 1.403 1.087 980 881
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1.418 5.600 4.200 2.800 1.400
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1.418 5.600 4.200 2.800 1.400
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 85.787 85.898 66.660 55.109 44.226
I. Vốn chủ sở hữu 85.787 85.898 66.660 55.109 44.226
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 93.885 93.885 93.885 93.885 93.885
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -8.098 -7.987 -27.225 -38.776 -49.659
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 0 -8.098 -7.987 -27.225 -38.776
- LNST chưa phân phối kỳ này -8.098 110 -19.237 -11.551 -10.883
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 98.207 112.996 94.755 84.547 76.533