Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 43.008 42.380 47.286 39.670 40.795
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 15.212 11.460 22.856 18.784 21.468
1. Tiền 7.212 11.460 10.856 18.784 21.468
2. Các khoản tương đương tiền 8.000 0 12.000 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5.000 5.000 5.000 5.000 5.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5.000 5.000 5.000 5.000 5.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 20.649 23.618 15.706 13.380 9.349
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 19.387 21.232 16.198 13.631 10.245
2. Trả trước cho người bán 141 655 381 36 152
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 1.121 1.731 356 1.202 440
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 -1.229 -1.489 -1.489
IV. Tổng hàng tồn kho 2.079 1.963 3.100 2.472 3.715
1. Hàng tồn kho 2.079 1.963 3.100 2.472 3.715
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 68 340 625 34 1.263
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 68 32 625 34 1.263
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 308 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 27.285 24.206 23.327 25.048 23.851
I. Các khoản phải thu dài hạn 298 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 298 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 24.546 23.607 22.870 24.811 23.643
1. Tài sản cố định hữu hình 24.546 23.607 22.870 24.811 23.643
- Nguyên giá 27.887 27.922 28.236 30.113 30.504
- Giá trị hao mòn lũy kế -3.341 -4.315 -5.366 -5.302 -6.861
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1.500 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 1.500 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 941 599 457 237 208
1. Chi phí trả trước dài hạn 941 599 257 94 115
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 200 143 92
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 70.293 66.586 70.613 64.718 64.646
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 37.766 32.996 36.626 27.328 22.096
I. Nợ ngắn hạn 37.766 32.996 36.626 27.328 22.096
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 8.779 5.357 9.018 15.494 10.792
4. Người mua trả tiền trước 22.804 20.749 19.605 207 20
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.877 1.569 2.416 6.120 5.420
6. Phải trả người lao động 4.009 5.053 3.879 3.786 5.362
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 104 59 246 97 169
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 193 208 1.462 1.624 334
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 32.527 33.590 33.986 37.390 42.549
I. Vốn chủ sở hữu 32.527 33.590 33.986 37.390 42.549
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 25.000 25.000 25.000 25.000 25.000
2. Thặng dư vốn cổ phần -110 -110 -110 -110 -110
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 2.987 3.194 3.444 3.702 6.622
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4.651 5.505 5.652 8.798 11.038
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 500 500 500 500 0
- LNST chưa phân phối kỳ này 4.151 5.005 5.152 8.298 11.038
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 70.293 66.586 70.613 64.718 64.646