TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
965.611
|
966.732
|
965.194
|
1.017.510
|
1.055.295
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
52.162
|
61.604
|
152.951
|
87.324
|
54.780
|
1. Tiền
|
25.859
|
46.246
|
95.683
|
43.664
|
37.834
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
26.303
|
15.358
|
57.268
|
43.660
|
16.946
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
373.191
|
346.723
|
221.332
|
285.939
|
396.498
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
113.752
|
116.718
|
51.897
|
104.402
|
109.427
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-500
|
232.013
|
190.526
|
197.161
|
-17.935
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
259.939
|
-2.009
|
-21.092
|
-15.624
|
305.006
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
185.633
|
184.472
|
204.676
|
238.080
|
232.722
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
166.131
|
139.968
|
180.222
|
176.283
|
184.664
|
2. Trả trước cho người bán
|
26.475
|
48.752
|
29.137
|
57.524
|
42.266
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
19.833
|
22.212
|
23.304
|
32.261
|
33.272
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-26.806
|
-26.460
|
-27.987
|
-27.987
|
-27.480
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
346.527
|
357.828
|
369.320
|
402.104
|
364.302
|
1. Hàng tồn kho
|
363.053
|
374.354
|
387.959
|
422.743
|
393.329
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-16.526
|
-16.526
|
-18.639
|
-20.639
|
-29.027
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
8.097
|
16.105
|
16.916
|
4.062
|
6.992
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2.534
|
3.453
|
4.846
|
2.371
|
3.783
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
5.563
|
12.652
|
12.070
|
1.691
|
3.209
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
303.132
|
354.041
|
345.150
|
339.457
|
401.573
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
2.511
|
2.510
|
2.574
|
2.573
|
2.550
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
2.511
|
2.510
|
2.574
|
2.573
|
2.550
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
189.552
|
187.619
|
178.031
|
170.382
|
165.510
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
186.722
|
185.188
|
176.024
|
168.813
|
164.254
|
- Nguyên giá
|
601.992
|
609.038
|
608.381
|
607.697
|
609.815
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-415.270
|
-423.850
|
-432.357
|
-438.884
|
-445.561
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
2.830
|
2.430
|
2.006
|
1.569
|
1.256
|
- Nguyên giá
|
41.739
|
41.729
|
41.693
|
41.645
|
41.721
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-38.909
|
-39.298
|
-39.687
|
-40.076
|
-40.465
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
55.418
|
110.750
|
713
|
838
|
64.281
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
55.418
|
110.750
|
713
|
838
|
64.281
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
9.939
|
9.861
|
9.594
|
9.225
|
9.804
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
11.590
|
11.590
|
11.590
|
11.590
|
11.590
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
10.491
|
10.413
|
10.146
|
9.777
|
10.356
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-12.142
|
-12.142
|
-12.142
|
-12.142
|
-12.142
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
45.713
|
43.301
|
154.238
|
156.439
|
159.429
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
25.382
|
23.251
|
133.535
|
135.636
|
136.828
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
20.331
|
20.050
|
20.704
|
20.803
|
22.601
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.268.743
|
1.320.773
|
1.310.345
|
1.356.967
|
1.456.868
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
304.707
|
343.575
|
361.686
|
357.596
|
428.600
|
I. Nợ ngắn hạn
|
271.923
|
311.828
|
330.479
|
327.130
|
311.758
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
156.877
|
196.594
|
222.018
|
198.252
|
192.416
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
55.597
|
64.044
|
51.283
|
46.074
|
48.943
|
4. Người mua trả tiền trước
|
23.956
|
26.980
|
25.054
|
37.344
|
18.592
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
10.391
|
5.878
|
8.019
|
19.873
|
17.614
|
6. Phải trả người lao động
|
22.752
|
14.365
|
20.661
|
21.314
|
30.680
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1.399
|
2.225
|
1.826
|
2.697
|
1.636
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
950
|
1.741
|
1.618
|
1.577
|
1.878
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
32.784
|
31.747
|
31.207
|
30.466
|
116.841
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
22.704
|
21.802
|
21.757
|
21.691
|
22.415
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
10.080
|
9.945
|
9.450
|
8.775
|
94.426
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
964.036
|
977.198
|
948.659
|
999.371
|
1.028.268
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
964.036
|
977.198
|
948.659
|
999.371
|
1.028.268
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
419.798
|
419.798
|
419.798
|
419.798
|
419.798
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
203.073
|
192.482
|
192.482
|
184.196
|
184.196
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
-76.000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
-17.168
|
-17.168
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-3.801
|
-4.815
|
-4.410
|
-4.881
|
-4.001
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
3.807
|
3.244
|
6.377
|
6.554
|
1.170
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
417.160
|
383.657
|
351.580
|
393.704
|
416.851
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
357.439
|
368.918
|
324.901
|
324.849
|
324.849
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
59.721
|
14.739
|
26.679
|
68.855
|
92.002
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10.255
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.268.743
|
1.320.773
|
1.310.345
|
1.356.967
|
1.456.868
|