1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
284.466
|
150.251
|
199.431
|
212.142
|
225.860
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
94
|
546
|
161
|
18
|
105
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
284.372
|
149.705
|
199.270
|
212.124
|
225.755
|
4. Giá vốn hàng bán
|
179.396
|
96.490
|
140.975
|
143.105
|
155.192
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
104.976
|
53.215
|
58.296
|
69.019
|
70.563
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
8.875
|
9.964
|
12.588
|
9.278
|
7.110
|
7. Chi phí tài chính
|
10.465
|
-5.639
|
4.163
|
7.302
|
5.236
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3.586
|
3.023
|
3.173
|
5.302
|
4.848
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
44.844
|
41.353
|
38.297
|
41.787
|
46.001
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
25.698
|
19.080
|
23.486
|
24.704
|
26.299
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
32.845
|
8.385
|
4.937
|
4.503
|
137
|
12. Thu nhập khác
|
328
|
144
|
554
|
1.422
|
7.701
|
13. Chi phí khác
|
298
|
12
|
2
|
1.411
|
1.643
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
30
|
132
|
552
|
11
|
6.058
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
32.875
|
8.517
|
5.489
|
4.514
|
6.195
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
7.432
|
1.350
|
1.615
|
801
|
1.889
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-1.798
|
340
|
-634
|
34
|
31
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
5.634
|
1.689
|
981
|
834
|
1.921
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
27.241
|
6.828
|
4.507
|
3.679
|
4.274
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
255
|
227
|
181
|
177
|
231
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
26.986
|
6.601
|
4.326
|
3.502
|
4.044
|