I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
7.933
|
56.240
|
18.680
|
15.140
|
52.628
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-6.347
|
7.978
|
5.451
|
34.612
|
-7.266
|
- Khấu hao TSCĐ
|
8.425
|
8.201
|
8.969
|
11.884
|
3.928
|
- Các khoản dự phòng
|
199
|
578
|
1.163
|
22.724
|
-3.467
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-2.970
|
4.048
|
866
|
1.106
|
-1.193
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-12.836
|
-6.018
|
-7.074
|
-2.830
|
-7.582
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
835
|
1.169
|
1.528
|
1.729
|
1.048
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
1.586
|
64.219
|
24.132
|
49.752
|
45.362
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
13.289
|
-6.369
|
-5.494
|
-20.639
|
-23.994
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-34.695
|
42.333
|
-11.300
|
-13.606
|
-34.784
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
11.406
|
-12.591
|
5.858
|
-12.312
|
7.366
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
4.638
|
-1.358
|
1.212
|
-1.640
|
-109.663
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
5.619
|
-99.661
|
-2.966
|
64.822
|
-52.506
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-20.188
|
-1.129
|
-1.531
|
-2.065
|
-698
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1.401
|
-9.730
|
-5.651
|
-2.746
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
162
|
331
|
-563
|
112
|
212
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-19.585
|
-23.956
|
3.695
|
61.678
|
-168.705
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-879
|
-59.079
|
-68.232
|
1.795
|
115.406
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-538
|
0
|
46
|
797
|
-797
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
5.514
|
-27.239
|
-232.013
|
48.711
|
-13.859
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
281.313
|
0
|
259.939
|
-7.224
|
7.224
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
588
|
-1.112
|
78
|
-78
|
714
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
21.586
|
4.470
|
6.774
|
3.102
|
8.204
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
307.584
|
-82.961
|
-33.407
|
47.103
|
116.892
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
-10.590
|
10.590
|
-18.877
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
58.832
|
-58.832
|
76.000
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
98.020
|
94.178
|
112.140
|
122.909
|
115.688
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-283.469
|
-82.383
|
-72.558
|
-100.166
|
-137.942
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1.346
|
0
|
-48.241
|
7.210
|
-48.293
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-186.795
|
11.794
|
39.582
|
-18.289
|
-13.425
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
101.204
|
-95.122
|
9.869
|
90.492
|
-65.237
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
47.104
|
149.465
|
52.162
|
61.604
|
152.951
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
1.157
|
-2.180
|
-427
|
855
|
-390
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
149.465
|
52.162
|
61.604
|
152.951
|
87.324
|