I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
29.036
|
8.517
|
5.022
|
4.514
|
6.195
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
12.094
|
-14.308
|
-11.521
|
-19.749
|
6.018
|
- Khấu hao TSCĐ
|
7.066
|
6.712
|
6.831
|
-45.353
|
9.412
|
- Các khoản dự phòng
|
10.191
|
-13.901
|
-1.906
|
20.825
|
136
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
46
|
-1.309
|
299
|
757
|
-1.504
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-8.971
|
-8.833
|
-19.919
|
-1.280
|
-6.874
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
3.761
|
3.023
|
3.173
|
5.302
|
4.848
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
41.130
|
-5.791
|
-6.499
|
-15.235
|
12.213
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
6.385
|
49.677
|
-43.181
|
-2.058
|
22.192
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
29.414
|
-17.614
|
-7.882
|
28.162
|
39.542
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-5.350
|
-21.958
|
31.948
|
2.691
|
-1.617
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
108.745
|
2.020
|
-295
|
-10.082
|
-207
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
-5.025
|
26.042
|
33.588
|
-20.319
|
-172
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-3.482
|
-3.058
|
-3.172
|
-5.354
|
-4.884
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-10.821
|
-11.931
|
0
|
-898
|
-2.142
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-5.385
|
-433
|
165
|
-123
|
-290
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
155.611
|
16.954
|
4.673
|
-23.216
|
64.637
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-176.985
|
-83.665
|
-44.205
|
29.882
|
-5.704
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
537
|
-537
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-107.845
|
-345.016
|
51.540
|
82.326
|
2.148
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
305.806
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-714
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
6.341
|
6.808
|
21.197
|
1.951
|
5.383
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-279.203
|
-116.067
|
29.069
|
113.622
|
1.826
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
28.877
|
0
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-67.118
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
201.948
|
200.759
|
118.258
|
132.789
|
62.071
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-122.133
|
-106.510
|
-129.801
|
-191.105
|
-133.581
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
48.241
|
0
|
-46.132
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
89.815
|
94.249
|
-57.675
|
-58.316
|
-71.510
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-33.777
|
-4.864
|
-23.933
|
32.090
|
-5.047
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
87.324
|
54.780
|
49.925
|
27.616
|
57.645
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
1.233
|
9
|
1.624
|
-2.061
|
1.211
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
54.780
|
49.925
|
27.616
|
57.645
|
53.809
|