TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.483.135
|
1.263.821
|
1.278.068
|
1.917.181
|
1.897.722
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
30.282
|
60.506
|
26.213
|
52.041
|
129.089
|
1. Tiền
|
30.282
|
60.506
|
1.212
|
27.041
|
52.589
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
25.002
|
25.000
|
76.500
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1.260.218
|
998.226
|
1.121.307
|
1.747.023
|
1.677.876
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
400.276
|
476.725
|
438.879
|
332.469
|
271.326
|
2. Trả trước cho người bán
|
566.279
|
235.690
|
321.955
|
335.883
|
448.402
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
43.600
|
43.600
|
120.849
|
364.549
|
180.050
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
250.063
|
242.211
|
239.623
|
714.122
|
778.098
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
184.194
|
193.216
|
115.216
|
111.418
|
89.304
|
1. Hàng tồn kho
|
184.194
|
193.216
|
115.216
|
111.418
|
89.304
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
8.440
|
11.874
|
15.332
|
6.699
|
1.453
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
65
|
36
|
38
|
59
|
87
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
8.375
|
11.838
|
15.294
|
6.640
|
1.366
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1.342.993
|
1.421.425
|
1.464.216
|
1.507.248
|
1.699.870
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
246.545
|
66.545
|
66.215
|
66.215
|
66.235
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
246.545
|
66.545
|
66.215
|
66.215
|
66.235
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1.416
|
1.311
|
1.207
|
1.102
|
998
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1.416
|
1.311
|
1.207
|
1.102
|
998
|
- Nguyên giá
|
5.531
|
5.531
|
5.531
|
5.531
|
5.531
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4.115
|
-4.219
|
-4.324
|
-4.428
|
-4.533
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
409.680
|
667.234
|
709.406
|
751.513
|
818.332
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
409.680
|
667.234
|
709.406
|
751.513
|
818.332
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
685.085
|
686.153
|
687.288
|
688.388
|
811.302
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
550.584
|
551.652
|
552.787
|
553.888
|
551.802
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
134.501
|
134.501
|
134.501
|
134.501
|
244.501
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15.000
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
266
|
181
|
99
|
29
|
3.002
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
266
|
181
|
99
|
29
|
3.002
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2.826.127
|
2.685.246
|
2.742.284
|
3.424.429
|
3.597.592
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
227.781
|
82.937
|
120.946
|
796.748
|
968.245
|
I. Nợ ngắn hạn
|
227.427
|
82.583
|
118.369
|
165.624
|
240.825
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
11.851
|
74.650
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
47.419
|
64.260
|
87.016
|
117.063
|
128.138
|
4. Người mua trả tiền trước
|
304
|
304
|
619
|
400
|
144
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
8.755
|
9.346
|
21.589
|
21.701
|
20.422
|
6. Phải trả người lao động
|
996
|
1.010
|
860
|
841
|
958
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
116
|
0
|
0
|
5.355
|
6.453
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
163.197
|
1.022
|
247
|
252
|
1.775
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
6.641
|
6.641
|
8.039
|
8.162
|
8.285
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
354
|
354
|
2.577
|
631.124
|
727.420
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
354
|
354
|
354
|
377
|
377
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
523.000
|
523.000
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
2.222
|
107.746
|
204.043
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
2.598.346
|
2.602.309
|
2.621.338
|
2.627.682
|
2.629.347
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2.598.346
|
2.602.309
|
2.621.338
|
2.627.682
|
2.629.347
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
2.152.498
|
2.152.498
|
2.152.498
|
2.152.498
|
2.152.498
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-707
|
-707
|
-707
|
-707
|
-707
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
37.297
|
37.297
|
39.603
|
39.603
|
39.603
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
48.649
|
52.066
|
68.544
|
74.743
|
75.286
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
21.975
|
47.775
|
44.714
|
44.590
|
44.464
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
26.674
|
4.291
|
23.830
|
30.152
|
30.821
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
360.608
|
361.154
|
361.400
|
361.544
|
362.667
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2.826.127
|
2.685.246
|
2.742.284
|
3.424.429
|
3.597.592
|