Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 13.863 15.538 18.694 15.556 15.613
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 655 6.966 5.221 2.992 2.255
1. Tiền 655 6.966 5.221 2.992 2.255
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 5.000 3.400 4.043
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 5.000 3.400 4.043
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 10.620 8.231 8.366 9.164 9.316
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1.580 1.655 1.398 1.531 1.559
2. Trả trước cho người bán 111 58 58 58 72
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 9.482 7.071 7.463 8.128 8.238
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -553 -553 -553 -553 -553
IV. Tổng hàng tồn kho 2.588 340 108 0 0
1. Hàng tồn kho 2.588 340 108 0 0
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 21.389 1.508 890 812 769
I. Các khoản phải thu dài hạn 320 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 320 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1.253 852 433 305 280
1. Tài sản cố định hữu hình 1.148 773 382 280 280
- Nguyên giá 30.906 30.996 20.928 8.702 8.702
- Giá trị hao mòn lũy kế -29.758 -30.223 -20.546 -8.422 -8.422
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 105 78 52 25 0
- Nguyên giá 269 269 269 269 269
- Giá trị hao mòn lũy kế -163 -190 -217 -244 -269
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 432 432 432 432 432
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 432 432 432 432 432
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 19.099 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 11.500 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 7.599 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 285 224 24 75 57
1. Chi phí trả trước dài hạn 285 224 24 75 57
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 35.252 17.046 19.584 16.368 16.383
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 9.270 10.200 13.428 7.837 7.315
I. Nợ ngắn hạn 4.839 5.769 8.997 3.406 2.884
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 0 0 11 0 0
4. Người mua trả tiền trước 12 11 4.012 11 10
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2.736 23 394 89 79
6. Phải trả người lao động 637 297 302 409 323
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.453 5.437 4.278 2.896 2.471
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 4.431 4.431 4.431 4.431 4.431
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 4.431 4.431 4.431 4.431 4.431
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 25.982 6.846 6.157 8.531 9.068
I. Vốn chủ sở hữu 25.982 6.846 6.157 8.531 9.068
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 59.970 59.970 59.970 59.970 59.970
2. Thặng dư vốn cổ phần 8.556 8.556 8.556 8.556 8.556
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 933 933 933 933 933
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -43.478 -62.614 -63.304 -60.929 -60.392
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -35.156 -43.478 -62.614 -63.304 -60.929
- LNST chưa phân phối kỳ này -8.322 -19.136 -690 2.375 537
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 35.252 17.046 19.584 16.368 16.383