Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 694.677 632.336 652.000 703.104 682.188
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 78.791 36.068 63.557 60.866 60.276
1. Tiền 74.791 32.068 40.557 25.821 41.576
2. Các khoản tương đương tiền 4.000 4.000 23.000 35.045 18.700
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5.000 6.500 9.597 25.597 26.597
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5.000 6.500 9.597 25.597 26.597
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 379.611 452.299 432.075 504.039 502.872
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 372.259 434.293 430.087 500.291 522.488
2. Trả trước cho người bán 15.491 13.832 8.439 1.547 1.052
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 3.652 17.028 13.411 27.476 13.224
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -11.791 -12.854 -19.862 -25.274 -33.892
IV. Tổng hàng tồn kho 215.276 132.459 139.260 108.837 88.529
1. Hàng tồn kho 221.379 142.755 150.364 119.487 98.814
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -6.103 -10.296 -11.103 -10.650 -10.285
V. Tài sản ngắn hạn khác 15.999 5.010 7.511 3.765 3.913
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 15.886 4.100 6.183 3.637 3.780
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 619 23 117 119
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 113 291 1.304 11 13
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 211.229 177.448 153.534 130.844 125.374
I. Các khoản phải thu dài hạn 2.566 2.649 2.668 2.594 2.557
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 2.566 2.649 2.668 2.594 2.557
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 185.669 152.795 124.544 98.508 75.185
1. Tài sản cố định hữu hình 180.409 147.737 119.667 93.803 70.662
- Nguyên giá 513.527 511.340 512.024 512.396 512.396
- Giá trị hao mòn lũy kế -333.118 -363.604 -392.357 -418.593 -441.734
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 5.260 5.059 4.877 4.705 4.523
- Nguyên giá 7.154 7.154 7.154 7.154 7.154
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.894 -2.095 -2.277 -2.449 -2.631
III. Bất động sản đầu tư 865 865 865 865 865
- Nguyên giá 865 865 865 865 865
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 20.142 20.426 24.752 28.095 31.849
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 20.142 20.426 24.752 28.095 31.849
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 13.952
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 13.952
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1.891 638 648 745 948
1. Chi phí trả trước dài hạn 1.891 638 648 745 948
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 96 76 57 37 18
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 905.906 809.784 805.534 833.948 807.561
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 336.385 244.789 240.985 261.882 222.949
I. Nợ ngắn hạn 335.523 244.117 240.514 261.597 222.663
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 210.826 136.584 128.116 111.572 111.427
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 98.565 78.282 85.291 106.792 86.352
4. Người mua trả tiền trước 5.197 9.804 8.984 8.701 6.204
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4.823 4.809 5.423 8.887 5.651
6. Phải trả người lao động 8.571 6.154 5.012 5.038 4.395
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 3.998 3.013 162 3.571 3.308
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 57 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 949 1.150 1.383 14.165 751
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2.536 4.320 6.144 2.871 4.575
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 862 673 471 285 286
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 282 320 320 285 286
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 580 353 151 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 569.521 564.995 564.549 572.066 584.612
I. Vốn chủ sở hữu 569.521 564.995 564.549 572.066 584.612
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 410.000 410.000 451.000 451.000 451.000
2. Thặng dư vốn cổ phần -1.874 -1.874 -1.874 -1.874 -1.874
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 947 947 947 947 947
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 21.847 28.964 33.144 35.148 38.282
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 82.856 77.651 31.741 37.121 47.948
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 41.006 49.209 19.155 17.127 31.691
- LNST chưa phân phối kỳ này 41.851 28.441 12.586 19.994 16.257
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 55.744 49.307 49.591 49.724 48.310
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 905.906 809.784 805.534 833.948 807.561