TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
685.634
|
674.971
|
711.628
|
689.234
|
678.692
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
60.821
|
48.947
|
67.670
|
30.603
|
61.576
|
1. Tiền
|
25.821
|
38.947
|
47.670
|
20.603
|
41.576
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
35.000
|
10.000
|
20.000
|
10.000
|
20.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
25.597
|
25.597
|
35.597
|
35.597
|
25.297
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
25.597
|
25.597
|
35.597
|
35.597
|
25.297
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
490.967
|
459.922
|
464.022
|
490.111
|
502.725
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
500.367
|
455.306
|
466.064
|
507.920
|
522.431
|
2. Trả trước cho người bán
|
1.547
|
2.473
|
1.705
|
1.584
|
1.059
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
13.532
|
27.417
|
27.908
|
14.569
|
13.197
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-24.478
|
-25.274
|
-31.656
|
-33.962
|
-33.962
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
105.130
|
136.956
|
136.733
|
129.643
|
87.809
|
1. Hàng tồn kho
|
115.780
|
147.606
|
147.383
|
140.293
|
98.094
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-10.650
|
-10.650
|
-10.650
|
-10.650
|
-10.285
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3.120
|
3.549
|
7.605
|
3.279
|
1.285
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.804
|
1.424
|
6.802
|
2.855
|
1.086
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1.316
|
2.125
|
782
|
358
|
133
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
21
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
66
|
66
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
144.819
|
125.154
|
120.520
|
129.098
|
125.335
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
2.617
|
2.874
|
2.518
|
2.518
|
2.518
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
2.617
|
2.874
|
2.518
|
2.518
|
2.518
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
98.508
|
92.434
|
86.513
|
80.826
|
75.185
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
93.803
|
87.774
|
81.899
|
76.258
|
70.662
|
- Nguyên giá
|
512.396
|
512.396
|
512.396
|
512.396
|
512.396
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-418.593
|
-424.622
|
-430.497
|
-436.138
|
-441.734
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
4.705
|
4.659
|
4.614
|
4.569
|
4.523
|
- Nguyên giá
|
7.154
|
7.154
|
7.154
|
7.154
|
7.154
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.449
|
-2.494
|
-2.540
|
-2.585
|
-2.631
|
III. Bất động sản đầu tư
|
865
|
865
|
865
|
865
|
865
|
- Nguyên giá
|
865
|
865
|
865
|
865
|
865
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
28.095
|
28.254
|
29.716
|
29.965
|
31.849
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
28.095
|
28.254
|
29.716
|
29.965
|
31.849
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
13.952
|
0
|
0
|
13.952
|
13.952
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
13.952
|
0
|
0
|
13.952
|
13.952
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
745
|
696
|
881
|
949
|
948
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
745
|
696
|
881
|
949
|
948
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
37
|
33
|
28
|
23
|
18
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
830.453
|
800.125
|
832.147
|
818.332
|
804.026
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
258.007
|
226.516
|
256.271
|
236.961
|
219.419
|
I. Nợ ngắn hạn
|
257.722
|
226.229
|
255.980
|
236.682
|
219.133
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
125.062
|
103.787
|
110.977
|
117.029
|
111.427
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
101.362
|
100.455
|
106.941
|
89.193
|
82.888
|
4. Người mua trả tiền trước
|
8.701
|
8.749
|
12.209
|
9.523
|
6.204
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
10.123
|
3.543
|
7.537
|
8.699
|
5.585
|
6. Phải trả người lao động
|
5.038
|
4.903
|
4.759
|
3.836
|
4.395
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
3.531
|
728
|
1.745
|
2.616
|
3.308
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1.035
|
1.419
|
7.104
|
1.196
|
751
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2.871
|
2.644
|
4.709
|
4.590
|
4.575
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
285
|
287
|
291
|
279
|
286
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
287
|
0
|
279
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
285
|
0
|
291
|
0
|
286
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
572.446
|
573.609
|
575.876
|
581.370
|
584.608
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
572.446
|
573.609
|
575.876
|
581.370
|
584.608
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
451.000
|
451.000
|
451.000
|
451.000
|
451.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-1.874
|
-1.874
|
-1.874
|
-1.874
|
-1.874
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
947
|
947
|
947
|
947
|
947
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
35.148
|
35.148
|
38.282
|
38.282
|
38.282
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
37.501
|
39.458
|
39.245
|
43.980
|
47.943
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
16.358
|
36.881
|
31.691
|
31.083
|
30.881
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
21.144
|
2.577
|
7.554
|
12.896
|
17.063
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
49.724
|
48.930
|
48.276
|
49.036
|
48.310
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
830.453
|
800.125
|
832.147
|
818.332
|
804.026
|