Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 685.634 674.971 711.628 689.234 678.692
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 60.821 48.947 67.670 30.603 61.576
1. Tiền 25.821 38.947 47.670 20.603 41.576
2. Các khoản tương đương tiền 35.000 10.000 20.000 10.000 20.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 25.597 25.597 35.597 35.597 25.297
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 25.597 25.597 35.597 35.597 25.297
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 490.967 459.922 464.022 490.111 502.725
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 500.367 455.306 466.064 507.920 522.431
2. Trả trước cho người bán 1.547 2.473 1.705 1.584 1.059
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 13.532 27.417 27.908 14.569 13.197
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -24.478 -25.274 -31.656 -33.962 -33.962
IV. Tổng hàng tồn kho 105.130 136.956 136.733 129.643 87.809
1. Hàng tồn kho 115.780 147.606 147.383 140.293 98.094
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -10.650 -10.650 -10.650 -10.650 -10.285
V. Tài sản ngắn hạn khác 3.120 3.549 7.605 3.279 1.285
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.804 1.424 6.802 2.855 1.086
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1.316 2.125 782 358 133
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 21 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 66 66
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 144.819 125.154 120.520 129.098 125.335
I. Các khoản phải thu dài hạn 2.617 2.874 2.518 2.518 2.518
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 2.617 2.874 2.518 2.518 2.518
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 98.508 92.434 86.513 80.826 75.185
1. Tài sản cố định hữu hình 93.803 87.774 81.899 76.258 70.662
- Nguyên giá 512.396 512.396 512.396 512.396 512.396
- Giá trị hao mòn lũy kế -418.593 -424.622 -430.497 -436.138 -441.734
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 4.705 4.659 4.614 4.569 4.523
- Nguyên giá 7.154 7.154 7.154 7.154 7.154
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.449 -2.494 -2.540 -2.585 -2.631
III. Bất động sản đầu tư 865 865 865 865 865
- Nguyên giá 865 865 865 865 865
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 28.095 28.254 29.716 29.965 31.849
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 28.095 28.254 29.716 29.965 31.849
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 13.952 0 0 13.952 13.952
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 13.952 0 0 13.952 13.952
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 745 696 881 949 948
1. Chi phí trả trước dài hạn 745 696 881 949 948
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 37 33 28 23 18
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 830.453 800.125 832.147 818.332 804.026
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 258.007 226.516 256.271 236.961 219.419
I. Nợ ngắn hạn 257.722 226.229 255.980 236.682 219.133
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 125.062 103.787 110.977 117.029 111.427
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 101.362 100.455 106.941 89.193 82.888
4. Người mua trả tiền trước 8.701 8.749 12.209 9.523 6.204
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10.123 3.543 7.537 8.699 5.585
6. Phải trả người lao động 5.038 4.903 4.759 3.836 4.395
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 3.531 728 1.745 2.616 3.308
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.035 1.419 7.104 1.196 751
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2.871 2.644 4.709 4.590 4.575
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 285 287 291 279 286
1. Phải trả người bán dài hạn 0 287 0 279 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 285 0 291 0 286
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 572.446 573.609 575.876 581.370 584.608
I. Vốn chủ sở hữu 572.446 573.609 575.876 581.370 584.608
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 451.000 451.000 451.000 451.000 451.000
2. Thặng dư vốn cổ phần -1.874 -1.874 -1.874 -1.874 -1.874
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 947 947 947 947 947
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 35.148 35.148 38.282 38.282 38.282
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 37.501 39.458 39.245 43.980 47.943
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 16.358 36.881 31.691 31.083 30.881
- LNST chưa phân phối kỳ này 21.144 2.577 7.554 12.896 17.063
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 49.724 48.930 48.276 49.036 48.310
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 830.453 800.125 832.147 818.332 804.026