1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
231.747
|
66.402
|
127.085
|
129.830
|
140.546
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
57
|
240
|
18
|
224
|
4.410
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
231.690
|
66.163
|
127.067
|
129.606
|
136.136
|
4. Giá vốn hàng bán
|
204.231
|
57.040
|
108.166
|
112.870
|
126.009
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
27.459
|
9.122
|
18.901
|
16.736
|
10.127
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
512
|
164
|
799
|
336
|
1.380
|
7. Chi phí tài chính
|
3.304
|
2.526
|
3.087
|
3.006
|
2.452
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3.005
|
2.395
|
2.685
|
2.552
|
2.255
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
427
|
167
|
286
|
266
|
200
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
11.456
|
3.953
|
10.117
|
7.359
|
4.142
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
12.784
|
2.641
|
6.210
|
6.442
|
4.713
|
12. Thu nhập khác
|
493
|
0
|
8
|
283
|
15
|
13. Chi phí khác
|
23
|
0
|
48
|
9
|
52
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
470
|
0
|
-40
|
273
|
-37
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
13.254
|
2.640
|
6.169
|
6.715
|
4.676
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2.066
|
857
|
1.506
|
993
|
1.236
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2.066
|
857
|
1.506
|
993
|
1.236
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
11.189
|
1.783
|
4.663
|
5.722
|
3.440
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
1.457
|
-794
|
-654
|
760
|
-726
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
9.732
|
2.577
|
5.317
|
4.962
|
4.166
|