I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
13.254
|
2.640
|
6.266
|
6.715
|
4.676
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
14.921
|
8.200
|
13.964
|
9.691
|
6.881
|
- Khấu hao TSCĐ
|
6.394
|
6.074
|
5.930
|
5.677
|
5.642
|
- Các khoản dự phòng
|
6.034
|
|
6.381
|
2.307
|
365
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-512
|
-270
|
-1.036
|
-844
|
-1.380
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
3.005
|
2.395
|
2.688
|
2.552
|
2.255
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
28.176
|
10.840
|
20.230
|
16.407
|
11.557
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-94.002
|
41.845
|
-8.610
|
-42.153
|
-12.384
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
87.564
|
-28.119
|
222
|
7.090
|
41.470
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-18.748
|
-25.386
|
19.090
|
-25.597
|
-11.085
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
288
|
2.262
|
-5.562
|
3.878
|
1.770
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-3.228
|
-2.319
|
-2.772
|
-2.336
|
-2.310
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1.000
|
-2.901
|
-68
|
-857
|
-2.020
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
50
|
-50
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-299
|
-467
|
-422
|
-296
|
-218
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1.248
|
-4.245
|
22.158
|
-43.913
|
26.781
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2.041
|
-159
|
-1.462
|
-250
|
-1.884
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-16.000
|
|
-10.000
|
0
|
10.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
300
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-11.194
|
|
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
837
|
1.043
|
1.380
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
512
|
270
|
|
0
|
0
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-28.722
|
111
|
-10.626
|
794
|
9.796
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
89.139
|
59.608
|
58.509
|
91.869
|
54.784
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-90.458
|
-67.393
|
-51.319
|
-85.817
|
-60.386
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-11.275
|
|
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-12.595
|
-7.785
|
7.190
|
6.052
|
-5.603
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-42.565
|
-11.918
|
18.723
|
-37.067
|
30.973
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
103.386
|
60.866
|
48.947
|
67.670
|
30.603
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
60.821
|
48.947
|
67.670
|
30.603
|
61.576
|