Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 26.900 40.628 36.296 45.451 38.715
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 9.876 22.487 11.744 26.246 20.107
1. Tiền 9.876 22.487 11.744 26.246 20.107
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 4.409 7.006 8.227 8.735 8.157
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 657 1.709 1.765 2.467 2.388
2. Trả trước cho người bán 41 197 1.363 437 480
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 3.741 5.130 5.129 5.831 5.290
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -30 -30 -30 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 10.929 9.173 14.434 8.619 8.788
1. Hàng tồn kho 11.073 9.194 14.434 8.619 8.788
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -144 -22 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.686 1.963 1.890 1.850 1.663
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 186 342 273 231 210
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 196 168 181 185 186
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1.304 1.453 1.437 1.435 1.267
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 691.350 688.270 686.926 683.968 681.493
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 668.837 665.865 662.943 660.107 657.237
1. Tài sản cố định hữu hình 100.086 97.169 94.305 91.525 88.711
- Nguyên giá 621.486 621.085 618.079 614.566 613.362
- Giá trị hao mòn lũy kế -521.400 -523.916 -523.774 -523.041 -524.651
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 568.752 568.695 568.639 568.582 568.526
- Nguyên giá 574.850 574.850 574.850 574.850 574.850
- Giá trị hao mòn lũy kế -6.099 -6.155 -6.212 -6.268 -6.325
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 6 6 6 6 6
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 6 6 6 6 6
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 16.745 16.745 18.449 18.449 18.967
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 5.854 5.854 5.854 5.854 5.854
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 13.769 13.769 13.769 13.769 13.769
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -2.878 -2.878 -1.174 -1.174 -656
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 5.762 5.655 5.528 5.406 5.284
1. Chi phí trả trước dài hạn 5.762 5.655 5.528 5.406 5.284
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 718.250 728.898 723.221 729.418 720.208
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 656.973 667.334 661.443 667.382 657.918
I. Nợ ngắn hạn 88.431 99.520 93.630 99.448 89.665
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 900 900 900 900 900
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 26.692 26.400 26.415 25.289 25.935
4. Người mua trả tiền trước 39 31 429 861 4
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 172 682 298 604 655
6. Phải trả người lao động 0 0 0 0 0
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 24.968 34.331 29.044 35.978 25.512
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 673 1.556 1.000 520 1.480
11. Phải trả ngắn hạn khác 34.984 35.618 35.540 35.296 35.177
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3 3 3 3 3
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 568.542 567.813 567.813 567.933 568.253
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 567.813 567.813 567.933 568.253
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 568.542 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 61.277 61.564 61.778 62.036 62.290
I. Vốn chủ sở hữu 61.277 61.564 61.778 62.036 62.290
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 255.138 255.138 255.138 255.138 255.138
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -193.861 -193.574 -193.360 -193.102 -192.848
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -193.967 -193.861 -193.861 -193.861 -193.861
- LNST chưa phân phối kỳ này 106 287 501 759 1.013
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 718.250 728.898 723.221 729.418 720.208