Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 122.422 329.282 380.375 570.759 60.668
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 30.225 7.013 7.884 46.704 11.180
1. Tiền 28.225 5.513 7.884 46.704 11.180
2. Các khoản tương đương tiền 2.000 1.500 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 65.960 275.522 349.279 517.995 41.560
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 33.969 244.542 237.859 257.828 199.506
2. Trả trước cho người bán 5.517 1.514 1.341 38 2.358
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 60.000 140.000 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 37.716 38.706 59.843 133.033 38.946
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -11.242 -9.240 -9.764 -12.904 -199.250
IV. Tổng hàng tồn kho 20.002 17.934 16.826 0 0
1. Hàng tồn kho 20.002 17.934 16.826 0 0
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 6.236 28.813 6.386 6.060 7.928
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 540 107 297 7 32
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 4.479 24.865 3.633 3.596 6.949
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1.217 3.841 2.456 2.456 946
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 821.954 622.565 604.492 233.954 552.888
I. Các khoản phải thu dài hạn 519 476 28 5 280.005
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 20 20 23 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 499 456 5 5 280.005
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 418.128 393.303 370.901 46 34
1. Tài sản cố định hữu hình 301.811 283.206 320.397 46 34
- Nguyên giá 438.706 437.240 515.177 1.735 1.637
- Giá trị hao mòn lũy kế -136.895 -154.035 -194.780 -1.688 -1.603
2. Tài sản cố định thuê tài chính 63.547 58.463 0 0 0
- Nguyên giá 76.920 76.920 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế -13.373 -18.456 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 52.770 51.634 50.504 0 0
- Nguyên giá 55.631 55.631 55.631 279 279
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.861 -3.997 -5.127 -279 -279
III. Bất động sản đầu tư 3.216 3.012 2.808 2.604 2.400
- Nguyên giá 26.001 26.001 15.627 15.627 15.627
- Giá trị hao mòn lũy kế -22.785 -22.989 -12.819 -13.023 -13.228
IV. Tài sản dở dang dài hạn 379.964 208.577 216.113 231.258 268.864
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 208.577 213.309 215.793 217.861
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 379.964 0 2.804 15.465 51.003
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 450 450 450 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -450 -450 -450 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 2.465 2.551 1.673 41 1.586
1. Chi phí trả trước dài hạn 2.423 2.525 1.645 13 1.554
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 43 26 28 28 32
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 17.661 14.646 12.969 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 944.376 951.847 984.867 804.713 613.556
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 389.076 340.840 399.903 162.161 168.600
I. Nợ ngắn hạn 361.508 327.554 378.916 160.658 166.892
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 118.470 107.409 91.476 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 67.266 38.293 24.238 4.791 12.585
4. Người mua trả tiền trước 20.784 2.088 82.399 0 175
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.192 2.624 2.197 4.263 96
6. Phải trả người lao động 795 1.890 2.104 0 193
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 2.396 2.440 2.372 533 569
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 596 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 82.581 101.252 98.654 74.788 78.126
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 59.931 64.565 68.874 71.040 71.040
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8.092 6.994 6.006 5.243 4.109
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 27.568 13.286 20.987 1.502 1.708
1. Phải trả người bán dài hạn 1.413 0 6.002 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 878 453 2.143 1.364 1.551
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 12.360 0 12.703 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 12.703 12.703 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 213 129 138 138 158
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 555.300 611.008 584.964 642.552 444.956
I. Vốn chủ sở hữu 555.300 611.008 584.964 642.552 444.956
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 386.300 386.300 386.300 386.300 386.300
2. Thặng dư vốn cổ phần 202.560 202.560 202.560 251.698 251.698
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 -91 -91 -91
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -44.961 20.828 -5.132 4.645 -192.951
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -9.638 -44.961 20.828 -5.132 4.645
- LNST chưa phân phối kỳ này -35.324 65.789 -25.959 9.777 -197.596
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 11.402 1.320 1.327 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 944.376 951.847 984.867 804.713 613.556