Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 329.282 380.375 570.759 60.668 61.544
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7.013 7.884 46.704 11.180 12.099
1. Tiền 5.513 7.884 46.704 11.180 12.099
2. Các khoản tương đương tiền 1.500 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 275.522 349.279 517.995 41.560 42.110
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 244.542 237.859 257.828 199.506 199.768
2. Trả trước cho người bán 1.514 1.341 38 2.358 2.271
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 60.000 140.000 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 38.706 59.843 133.033 38.946 39.321
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -9.240 -9.764 -12.904 -199.250 -199.250
IV. Tổng hàng tồn kho 17.934 16.826 0 0 0
1. Hàng tồn kho 17.934 16.826 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 28.813 6.386 6.060 7.928 7.335
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 107 297 7 32 123
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 24.865 3.633 3.596 6.949 6.266
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 3.841 2.456 2.456 946 946
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 622.565 604.492 233.954 552.888 607.779
I. Các khoản phải thu dài hạn 476 28 5 280.005 280.005
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 20 23 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 456 5 5 280.005 280.005
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 393.303 370.901 46 34 22
1. Tài sản cố định hữu hình 283.206 320.397 46 34 22
- Nguyên giá 437.240 515.177 1.735 1.637 1.606
- Giá trị hao mòn lũy kế -154.035 -194.780 -1.688 -1.603 -1.584
2. Tài sản cố định thuê tài chính 58.463 0 0 0 0
- Nguyên giá 76.920 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế -18.456 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 51.634 50.504 0 0 0
- Nguyên giá 55.631 55.631 279 279 279
- Giá trị hao mòn lũy kế -3.997 -5.127 -279 -279 -279
III. Bất động sản đầu tư 3.012 2.808 2.604 2.400 2.195
- Nguyên giá 26.001 15.627 15.627 15.627 15.627
- Giá trị hao mòn lũy kế -22.989 -12.819 -13.023 -13.228 -13.432
IV. Tài sản dở dang dài hạn 208.577 216.113 231.258 268.864 324.632
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 208.577 213.309 215.793 217.861 266.003
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 2.804 15.465 51.003 58.629
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 450 450 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -450 -450 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 2.551 1.673 41 1.586 925
1. Chi phí trả trước dài hạn 2.525 1.645 13 1.554 909
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 26 28 28 32 17
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 14.646 12.969 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 951.847 984.867 804.713 613.556 669.322
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 340.840 399.903 162.161 168.600 223.642
I. Nợ ngắn hạn 327.554 378.916 160.658 166.892 220.956
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 107.409 91.476 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 38.293 24.238 4.791 12.585 20.382
4. Người mua trả tiền trước 2.088 82.399 0 175 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2.624 2.197 4.263 96 54
6. Phải trả người lao động 1.890 2.104 0 193 0
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 2.440 2.372 533 569 727
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 596 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 101.252 98.654 74.788 78.126 125.193
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 64.565 68.874 71.040 71.040 71.040
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6.994 6.006 5.243 4.109 3.559
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 13.286 20.987 1.502 1.708 2.685
1. Phải trả người bán dài hạn 0 6.002 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 453 2.143 1.364 1.551 2.602
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 12.703 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 12.703 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 129 138 138 158 83
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 611.008 584.964 642.552 444.956 445.681
I. Vốn chủ sở hữu 611.008 584.964 642.552 444.956 445.681
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 386.300 386.300 386.300 386.300 386.300
2. Thặng dư vốn cổ phần 202.560 202.560 251.698 251.698 251.698
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 -91 -91 -91 -91
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 20.828 -5.132 4.645 -192.951 -192.226
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -44.961 20.828 -5.132 4.645 -192.951
- LNST chưa phân phối kỳ này 65.789 -25.959 9.777 -197.596 725
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 1.320 1.327 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 951.847 984.867 804.713 613.556 669.322