TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
122.422
|
329.282
|
380.375
|
570.759
|
60.668
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
30.225
|
7.013
|
7.884
|
46.704
|
11.180
|
1. Tiền
|
28.225
|
5.513
|
7.884
|
46.704
|
11.180
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
2.000
|
1.500
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
65.960
|
275.522
|
349.279
|
517.995
|
41.560
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
33.969
|
244.542
|
237.859
|
257.828
|
199.506
|
2. Trả trước cho người bán
|
5.517
|
1.514
|
1.341
|
38
|
2.358
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
60.000
|
140.000
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
37.716
|
38.706
|
59.843
|
133.033
|
38.946
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-11.242
|
-9.240
|
-9.764
|
-12.904
|
-199.250
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
20.002
|
17.934
|
16.826
|
0
|
0
|
1. Hàng tồn kho
|
20.002
|
17.934
|
16.826
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
6.236
|
28.813
|
6.386
|
6.060
|
7.928
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
540
|
107
|
297
|
7
|
32
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
4.479
|
24.865
|
3.633
|
3.596
|
6.949
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1.217
|
3.841
|
2.456
|
2.456
|
946
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
821.954
|
622.565
|
604.492
|
233.954
|
552.888
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
519
|
476
|
28
|
5
|
280.005
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
20
|
20
|
23
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
499
|
456
|
5
|
5
|
280.005
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
418.128
|
393.303
|
370.901
|
46
|
34
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
301.811
|
283.206
|
320.397
|
46
|
34
|
- Nguyên giá
|
438.706
|
437.240
|
515.177
|
1.735
|
1.637
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-136.895
|
-154.035
|
-194.780
|
-1.688
|
-1.603
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
63.547
|
58.463
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
76.920
|
76.920
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-13.373
|
-18.456
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
52.770
|
51.634
|
50.504
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
55.631
|
55.631
|
55.631
|
279
|
279
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.861
|
-3.997
|
-5.127
|
-279
|
-279
|
III. Bất động sản đầu tư
|
3.216
|
3.012
|
2.808
|
2.604
|
2.400
|
- Nguyên giá
|
26.001
|
26.001
|
15.627
|
15.627
|
15.627
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-22.785
|
-22.989
|
-12.819
|
-13.023
|
-13.228
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
379.964
|
208.577
|
216.113
|
231.258
|
268.864
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
208.577
|
213.309
|
215.793
|
217.861
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
379.964
|
0
|
2.804
|
15.465
|
51.003
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
450
|
450
|
450
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-450
|
-450
|
-450
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2.465
|
2.551
|
1.673
|
41
|
1.586
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2.423
|
2.525
|
1.645
|
13
|
1.554
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
43
|
26
|
28
|
28
|
32
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
17.661
|
14.646
|
12.969
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
944.376
|
951.847
|
984.867
|
804.713
|
613.556
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
389.076
|
340.840
|
399.903
|
162.161
|
168.600
|
I. Nợ ngắn hạn
|
361.508
|
327.554
|
378.916
|
160.658
|
166.892
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
118.470
|
107.409
|
91.476
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
67.266
|
38.293
|
24.238
|
4.791
|
12.585
|
4. Người mua trả tiền trước
|
20.784
|
2.088
|
82.399
|
0
|
175
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.192
|
2.624
|
2.197
|
4.263
|
96
|
6. Phải trả người lao động
|
795
|
1.890
|
2.104
|
0
|
193
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
2.396
|
2.440
|
2.372
|
533
|
569
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
596
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
82.581
|
101.252
|
98.654
|
74.788
|
78.126
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
59.931
|
64.565
|
68.874
|
71.040
|
71.040
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
8.092
|
6.994
|
6.006
|
5.243
|
4.109
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
27.568
|
13.286
|
20.987
|
1.502
|
1.708
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
1.413
|
0
|
6.002
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
878
|
453
|
2.143
|
1.364
|
1.551
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
12.360
|
0
|
12.703
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
12.703
|
12.703
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
213
|
129
|
138
|
138
|
158
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
555.300
|
611.008
|
584.964
|
642.552
|
444.956
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
555.300
|
611.008
|
584.964
|
642.552
|
444.956
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
386.300
|
386.300
|
386.300
|
386.300
|
386.300
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
202.560
|
202.560
|
202.560
|
251.698
|
251.698
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
-91
|
-91
|
-91
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-44.961
|
20.828
|
-5.132
|
4.645
|
-192.951
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-9.638
|
-44.961
|
20.828
|
-5.132
|
4.645
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-35.324
|
65.789
|
-25.959
|
9.777
|
-197.596
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
11.402
|
1.320
|
1.327
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
944.376
|
951.847
|
984.867
|
804.713
|
613.556
|