TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
121.230
|
80.163
|
52.501
|
44.006
|
13.322
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
6.075
|
19.706
|
12.227
|
7.267
|
970
|
1. Tiền
|
6.075
|
2.342
|
4.460
|
2.263
|
970
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
17.364
|
7.767
|
5.004
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
91.515
|
44.020
|
16.245
|
20.913
|
7.027
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
33.741
|
10.277
|
21.847
|
20.329
|
3.768
|
2. Trả trước cho người bán
|
7.593
|
7.810
|
8.211
|
13.093
|
12.181
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
51.551
|
30.468
|
3.406
|
3.585
|
3.062
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1.370
|
-4.534
|
-17.219
|
-16.095
|
-11.983
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
10.037
|
9.079
|
16.445
|
9.672
|
290
|
1. Hàng tồn kho
|
10.037
|
9.079
|
16.445
|
13.459
|
290
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
-3.787
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
13.602
|
7.358
|
7.585
|
6.153
|
5.036
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
454
|
142
|
174
|
81
|
65
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
8.891
|
7.152
|
5.531
|
5.512
|
4.970
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2.143
|
63
|
1.880
|
560
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
2.114
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
109.574
|
98.388
|
91.158
|
88.351
|
79.160
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
84.912
|
74.620
|
52.970
|
47.971
|
38.924
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
71.224
|
61.779
|
40.440
|
35.698
|
27.509
|
- Nguyên giá
|
131.898
|
125.434
|
104.724
|
105.598
|
94.422
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-60.673
|
-63.655
|
-64.284
|
-69.899
|
-66.913
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
13.688
|
12.841
|
12.530
|
12.273
|
11.415
|
- Nguyên giá
|
14.564
|
14.029
|
14.029
|
14.077
|
13.289
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-877
|
-1.188
|
-1.499
|
-1.804
|
-1.874
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
14.602
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
18.381
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
-3.779
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
7.755
|
8.097
|
7.693
|
7.677
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
7.755
|
8.097
|
7.693
|
7.677
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
16.184
|
14.860
|
14.860
|
14.860
|
23.676
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
1.396
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
14.921
|
14.921
|
14.921
|
14.921
|
23.737
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-132
|
-61
|
-61
|
-61
|
-61
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
722
|
811
|
1.032
|
17.843
|
16.560
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
568
|
680
|
925
|
17.759
|
16.560
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
154
|
131
|
107
|
83
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
230.804
|
178.551
|
143.659
|
132.357
|
92.483
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
262.922
|
226.729
|
209.676
|
211.924
|
176.525
|
I. Nợ ngắn hạn
|
191.312
|
149.362
|
126.480
|
130.370
|
123.956
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
52.716
|
11.786
|
900
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
129.509
|
122.623
|
111.783
|
111.905
|
96.065
|
4. Người mua trả tiền trước
|
222
|
91
|
618
|
3.772
|
1.076
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
28
|
18
|
149
|
1
|
1.849
|
6. Phải trả người lao động
|
516
|
727
|
361
|
370
|
0
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
6.538
|
11.174
|
1.384
|
3.744
|
322
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1.782
|
2.943
|
11.284
|
10.577
|
24.644
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
71.610
|
77.367
|
83.197
|
81.554
|
52.569
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
645
|
645
|
645
|
645
|
645
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
19.344
|
8.844
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
51.621
|
67.878
|
82.552
|
80.910
|
51.924
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
-32.118
|
-48.178
|
-66.017
|
-79.567
|
-84.042
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
-32.118
|
-48.178
|
-66.017
|
-79.567
|
-84.042
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
132.000
|
132.000
|
132.000
|
132.000
|
132.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
14.920
|
14.920
|
14.920
|
14.920
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-13
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
15.728
|
26.172
|
26.172
|
26.172
|
26.172
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
10.444
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-205.197
|
-221.270
|
-239.109
|
-252.660
|
-242.214
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
|
-205.197
|
-221.270
|
-239.109
|
-236.874
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
|
-16.073
|
-17.839
|
-13.550
|
-5.341
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
230.804
|
178.551
|
143.659
|
132.357
|
92.483
|