Đơn vị: 1.000.000đ
  2014 2015 2016 2017 2018
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 121.230 80.163 52.501 44.006 13.322
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6.075 19.706 12.227 7.267 970
1. Tiền 6.075 2.342 4.460 2.263 970
2. Các khoản tương đương tiền 0 17.364 7.767 5.004 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 91.515 44.020 16.245 20.913 7.027
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 33.741 10.277 21.847 20.329 3.768
2. Trả trước cho người bán 7.593 7.810 8.211 13.093 12.181
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 51.551 30.468 3.406 3.585 3.062
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1.370 -4.534 -17.219 -16.095 -11.983
IV. Tổng hàng tồn kho 10.037 9.079 16.445 9.672 290
1. Hàng tồn kho 10.037 9.079 16.445 13.459 290
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 -3.787 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 13.602 7.358 7.585 6.153 5.036
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 454 142 174 81 65
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 8.891 7.152 5.531 5.512 4.970
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 2.143 63 1.880 560 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 2.114 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 109.574 98.388 91.158 88.351 79.160
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 84.912 74.620 52.970 47.971 38.924
1. Tài sản cố định hữu hình 71.224 61.779 40.440 35.698 27.509
- Nguyên giá 131.898 125.434 104.724 105.598 94.422
- Giá trị hao mòn lũy kế -60.673 -63.655 -64.284 -69.899 -66.913
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 13.688 12.841 12.530 12.273 11.415
- Nguyên giá 14.564 14.029 14.029 14.077 13.289
- Giá trị hao mòn lũy kế -877 -1.188 -1.499 -1.804 -1.874
III. Bất động sản đầu tư 0 0 14.602 0 0
- Nguyên giá 0 0 18.381 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 -3.779 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 7.755 8.097 7.693 7.677 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 7.755 8.097 7.693 7.677 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 16.184 14.860 14.860 14.860 23.676
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1.396 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 14.921 14.921 14.921 14.921 23.737
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -132 -61 -61 -61 -61
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 722 811 1.032 17.843 16.560
1. Chi phí trả trước dài hạn 568 680 925 17.759 16.560
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 154 131 107 83 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 230.804 178.551 143.659 132.357 92.483
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 262.922 226.729 209.676 211.924 176.525
I. Nợ ngắn hạn 191.312 149.362 126.480 130.370 123.956
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 52.716 11.786 900 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 129.509 122.623 111.783 111.905 96.065
4. Người mua trả tiền trước 222 91 618 3.772 1.076
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 28 18 149 1 1.849
6. Phải trả người lao động 516 727 361 370 0
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 6.538 11.174 1.384 3.744 322
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.782 2.943 11.284 10.577 24.644
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 71.610 77.367 83.197 81.554 52.569
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 645 645 645 645 645
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 19.344 8.844 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 51.621 67.878 82.552 80.910 51.924
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu -32.118 -48.178 -66.017 -79.567 -84.042
I. Vốn chủ sở hữu -32.118 -48.178 -66.017 -79.567 -84.042
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 132.000 132.000 132.000 132.000 132.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 14.920 14.920 14.920 14.920 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -13 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 15.728 26.172 26.172 26.172 26.172
9. Quỹ dự phòng tài chính 10.444 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -205.197 -221.270 -239.109 -252.660 -242.214
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -205.197 -221.270 -239.109 -236.874
- LNST chưa phân phối kỳ này -16.073 -17.839 -13.550 -5.341
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 230.804 178.551 143.659 132.357 92.483