Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 34.528 33.343 50.977 41.766 35.405
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 917 771 504 167 677
1. Tiền 917 771 504 167 677
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 27.109 24.871 46.649 39.533 32.703
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 60 0 21.781 14.668 7.960
2. Trả trước cho người bán 1.292 0 103 103 2
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 25.990 25.420 25.338 25.332 25.309
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -233 -549 -573 -571 -569
IV. Tổng hàng tồn kho 4.483 5.710 1.897 308 178
1. Hàng tồn kho 4.483 7.403 1.897 308 308
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 -1.694 0 0 -130
V. Tài sản ngắn hạn khác 2.020 1.991 1.927 1.759 1.847
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 28 0 1 4
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1.915 1.858 1.822 1.758 1.734
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 105 105 105 0 109
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 178.188 155.317 140.819 125.356 114.804
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 155.313 144.109 133.492 121.410 111.076
1. Tài sản cố định hữu hình 153.867 142.678 132.074 121.305 110.971
- Nguyên giá 411.549 401.210 400.702 398.668 398.126
- Giá trị hao mòn lũy kế -257.681 -258.532 -268.628 -277.363 -287.155
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1.445 1.432 1.418 106 104
- Nguyên giá 1.462 1.462 1.462 110 110
- Giá trị hao mòn lũy kế -17 -31 -44 -5 -6
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 19.373 8.240 5.000 2.043 2.143
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 5.913 2.956 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 19.373 2.327 2.043 2.043 2.143
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 3.503 2.968 2.328 1.902 1.586
1. Chi phí trả trước dài hạn 3.503 2.968 2.328 1.902 1.586
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 212.717 188.660 191.796 167.122 150.209
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 86.167 91.497 94.200 94.591 90.427
I. Nợ ngắn hạn 86.167 90.983 80.939 67.713 47.587
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 34.874 38.507 41.504 40.005 16.180
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 14.420 12.583 591 442 83
4. Người mua trả tiền trước 23.286 24.863 20.206 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 847 2.147 1.527 2.704 27
6. Phải trả người lao động 1.183 481 728 1.012 481
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 3.997 6.581 11.049 18.106 25.514
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 7.561 5.820 5.333 5.445 5.301
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 514 13.261 26.877 42.840
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 12.500 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 26.206 42.258
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 514 761 671 582
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 126.550 97.164 97.596 72.532 59.783
I. Vốn chủ sở hữu 126.119 96.634 97.066 72.229 59.787
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 146.763 146.763 146.763 146.763 146.763
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -20.644 -50.129 -49.697 -74.534 -86.976
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1.341 -20.644 -50.129 -49.697 -74.534
- LNST chưa phân phối kỳ này -21.984 -29.486 433 -24.837 -12.442
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 431 530 530 302 -5
1. Nguồn kinh phí 431 530 530 302 -5
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 212.717 188.660 191.796 167.122 150.209