Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 13.403 795 40.730 11.753 30.805
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 13.403 795 40.730 11.753 30.805
4. Giá vốn hàng bán 13.057 762 40.227 11.517 30.354
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 346 33 503 236 451
6. Doanh thu hoạt động tài chính 0 0 120 592 592
7. Chi phí tài chính 0 0 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 230 180 1.165 1.600 1.596
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 117 -147 -542 -773 -553
12. Thu nhập khác 201 0 23
13. Chi phí khác 248 310 0 163
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -47 -310 0 -141
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 70 -147 -852 -773 -694
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 17 14 9 88
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 17 14 9 88
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 53 -147 -866 -782 -782
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 -53 8 31
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 53 -147 -813 -790 -813