1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
50.138
|
520
|
795
|
21.837
|
2.301
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
50.138
|
520
|
795
|
21.837
|
2.301
|
4. Giá vốn hàng bán
|
49.119
|
|
762
|
21.283
|
2.249
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
1.019
|
520
|
33
|
554
|
52
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
0
|
1
|
1
|
0
|
0
|
7. Chi phí tài chính
|
-1.053
|
|
|
|
0
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
922
|
922
|
135
|
377
|
102
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1.150
|
-401
|
-101
|
177
|
-50
|
12. Thu nhập khác
|
|
|
|
|
0
|
13. Chi phí khác
|
0
|
|
|
0
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
0
|
|
|
0
|
0
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1.150
|
-401
|
-101
|
177
|
-50
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
19
|
-29
|
|
15
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
19
|
-29
|
|
15
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1.131
|
-372
|
-101
|
162
|
-50
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1.131
|
-372
|
-101
|
162
|
-50
|