TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.206.597
|
1.238.070
|
1.241.290
|
866.935
|
806.388
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
10.862
|
4.787
|
3.087
|
11.287
|
10.985
|
1. Tiền
|
10.862
|
4.787
|
3.087
|
11.287
|
10.985
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
835.888
|
899.350
|
920.835
|
541.975
|
502.600
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
23.353
|
32.927
|
21.757
|
24.326
|
10.047
|
2. Trả trước cho người bán
|
253.005
|
233.513
|
237.449
|
235.020
|
189.972
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
130.000
|
138.000
|
130.000
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
449.146
|
514.526
|
551.246
|
302.245
|
322.198
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-19.616
|
-19.616
|
-19.616
|
-19.616
|
-19.616
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
356.975
|
331.159
|
314.635
|
310.884
|
289.904
|
1. Hàng tồn kho
|
356.975
|
331.159
|
314.635
|
310.884
|
289.904
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2.872
|
2.775
|
2.733
|
2.789
|
2.899
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
211
|
157
|
105
|
168
|
281
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
2.625
|
2.618
|
2.628
|
2.621
|
2.618
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
37
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
128.080
|
127.086
|
126.396
|
535.987
|
533.964
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
210.246
|
210.046
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
210.246
|
210.046
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
2.576
|
2.299
|
2.123
|
2.001
|
1.879
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2.576
|
2.299
|
2.123
|
2.001
|
1.879
|
- Nguyên giá
|
6.684
|
6.684
|
6.684
|
6.684
|
6.684
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4.108
|
-4.385
|
-4.562
|
-4.684
|
-4.806
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
58.276
|
58.101
|
57.926
|
57.750
|
57.574
|
- Nguyên giá
|
59.839
|
59.839
|
59.839
|
59.839
|
59.839
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.564
|
-1.739
|
-1.914
|
-2.089
|
-2.265
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
51.070
|
51.235
|
51.269
|
51.269
|
51.288
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
51.070
|
51.235
|
51.269
|
51.269
|
51.288
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1.800
|
1.476
|
1.476
|
201.476
|
200.200
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
200.000
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
1.800
|
1.800
|
1.800
|
1.800
|
200.000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
-324
|
-324
|
-324
|
200
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
14.358
|
13.975
|
13.602
|
13.244
|
12.978
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
14.358
|
13.975
|
13.602
|
13.244
|
12.978
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.334.677
|
1.365.156
|
1.367.686
|
1.402.922
|
1.340.353
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
597.492
|
619.244
|
620.215
|
661.499
|
589.199
|
I. Nợ ngắn hạn
|
481.869
|
503.248
|
501.313
|
525.424
|
459.407
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
259.950
|
284.000
|
272.686
|
285.799
|
260.701
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
564
|
642
|
887
|
1.154
|
1.236
|
4. Người mua trả tiền trước
|
122.874
|
120.193
|
131.966
|
140.927
|
108.466
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
48.114
|
60.688
|
55.609
|
56.282
|
54.704
|
6. Phải trả người lao động
|
508
|
537
|
829
|
1.368
|
334
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1.263
|
1.544
|
210
|
1.215
|
325
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
889
|
889
|
889
|
889
|
889
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
47.708
|
34.755
|
38.238
|
37.791
|
32.753
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
115.623
|
115.996
|
118.902
|
136.076
|
129.792
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
83
|
52
|
37
|
37
|
37
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
106.622
|
107.248
|
110.392
|
127.788
|
121.726
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
8.918
|
8.696
|
8.474
|
8.251
|
8.029
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
737.185
|
745.913
|
747.471
|
741.423
|
751.153
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
737.185
|
745.913
|
747.471
|
741.423
|
751.153
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
446.150
|
535.379
|
535.379
|
642.453
|
642.453
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
67.328
|
67.328
|
67.328
|
67.328
|
67.328
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
223.606
|
143.106
|
144.664
|
31.542
|
41.273
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
208.757
|
119.529
|
119.529
|
12.455
|
31.542
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
14.849
|
23.577
|
25.135
|
19.087
|
9.731
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
100
|
100
|
100
|
100
|
100
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.334.677
|
1.365.156
|
1.367.686
|
1.402.922
|
1.340.353
|