TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
12.764.600
|
15.644.005
|
17.587.173
|
19.915.582
|
17.636.881
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
465.835
|
334.136
|
632.957
|
1.215.019
|
176.151
|
1. Tiền
|
96.574
|
317.804
|
55.146
|
497.400
|
86.924
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
369.262
|
16.333
|
577.812
|
717.619
|
89.227
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
276.200
|
278.850
|
187.890
|
88.129
|
275.611
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
276.200
|
279.955
|
174.755
|
3.755
|
264.665
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
-1.105
|
-1.795
|
-895
|
-73.678
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
14.930
|
85.269
|
84.625
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
10.538.144
|
12.712.988
|
14.207.866
|
14.761.197
|
13.585.350
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
2.705.737
|
4.175.798
|
3.974.066
|
2.412.292
|
2.515.967
|
2. Trả trước cho người bán
|
1.576.571
|
1.486.750
|
1.859.238
|
2.574.460
|
2.898.248
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
5.814.645
|
4.896.727
|
4.984.351
|
5.530.227
|
6.145.283
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
446.302
|
2.159.745
|
3.455.161
|
4.316.295
|
2.108.245
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-5.112
|
-6.033
|
-64.950
|
-72.078
|
-82.393
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1.252.470
|
1.773.020
|
1.581.702
|
2.683.008
|
2.159.063
|
1. Hàng tồn kho
|
1.252.950
|
1.773.020
|
1.582.131
|
2.683.008
|
2.159.063
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-480
|
0
|
-429
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
231.951
|
545.011
|
976.758
|
1.168.230
|
1.440.707
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
139.627
|
494.216
|
950.311
|
1.143.002
|
1.407.292
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
92.270
|
46.996
|
22.569
|
24.795
|
28.764
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
53
|
3.798
|
3.879
|
433
|
4.651
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
10.030.568
|
10.245.285
|
14.425.541
|
17.921.255
|
16.150.556
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
630.577
|
830.931
|
1.754.006
|
6.168.719
|
31.443
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
614.810
|
188.910
|
227.828
|
232.157
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
15.767
|
642.021
|
1.526.177
|
5.936.562
|
31.443
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
2.939.381
|
2.995.858
|
2.897.138
|
2.854.584
|
3.351.899
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2.889.679
|
2.935.585
|
2.794.111
|
2.756.062
|
3.289.948
|
- Nguyên giá
|
3.050.073
|
3.671.228
|
3.637.755
|
3.665.437
|
4.379.530
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-160.395
|
-735.643
|
-843.644
|
-909.376
|
-1.089.582
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
47.851
|
57.873
|
86.322
|
73.206
|
58.980
|
- Nguyên giá
|
69.915
|
87.649
|
127.677
|
128.040
|
112.092
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-22.064
|
-29.776
|
-41.355
|
-54.833
|
-53.111
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1.851
|
2.400
|
16.705
|
25.316
|
2.971
|
- Nguyên giá
|
4.689
|
6.031
|
23.523
|
38.978
|
10.039
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.838
|
-3.631
|
-6.817
|
-13.662
|
-7.068
|
III. Bất động sản đầu tư
|
629.101
|
958.752
|
1.353.474
|
971.816
|
75.359
|
- Nguyên giá
|
2.893.227
|
3.759.050
|
4.073.823
|
3.486.080
|
2.587.459
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.264.125
|
-2.800.298
|
-2.720.349
|
-2.514.265
|
-2.512.100
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
3.901.016
|
3.759.318
|
5.446.990
|
5.325.875
|
7.245.882
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
3.901.016
|
3.759.318
|
5.446.990
|
5.325.875
|
7.245.882
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1.300.261
|
965.771
|
1.943.909
|
1.477.782
|
4.940.063
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
893.934
|
340.378
|
774.044
|
775.905
|
3.558.268
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
506.310
|
833.258
|
1.367.791
|
897.490
|
1.383.995
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-99.983
|
-207.865
|
-197.926
|
-195.614
|
-2.200
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
483.806
|
609.550
|
926.239
|
1.039.229
|
444.794
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
475.135
|
601.317
|
911.371
|
1.022.217
|
420.674
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
8.671
|
8.233
|
14.868
|
17.012
|
24.120
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
146.426
|
125.106
|
103.785
|
83.250
|
61.115
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
22.795.168
|
25.889.289
|
32.012.714
|
37.836.837
|
33.787.437
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
14.272.196
|
16.870.601
|
20.367.869
|
24.411.930
|
24.064.846
|
I. Nợ ngắn hạn
|
11.489.659
|
13.307.130
|
15.377.171
|
18.009.261
|
15.951.945
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
1.580.247
|
1.734.786
|
3.169.603
|
4.336.261
|
2.034.892
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
1.570.183
|
1.955.916
|
2.620.287
|
3.574.495
|
1.989.329
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1.901.590
|
3.374.293
|
4.281.305
|
4.468.795
|
5.028.826
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
289.389
|
340.817
|
417.456
|
660.350
|
607.841
|
6. Phải trả người lao động
|
32.158
|
73.442
|
73.533
|
51.623
|
45.728
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1.294.307
|
1.778.903
|
1.431.207
|
1.878.761
|
1.249.674
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
38.791
|
69.195
|
603.457
|
529.896
|
513.710
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
4.750.685
|
3.943.720
|
2.738.626
|
2.467.923
|
4.439.388
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
32.310
|
36.058
|
41.697
|
41.157
|
42.558
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
2.782.536
|
3.563.471
|
4.990.699
|
6.402.669
|
8.112.902
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
8.753
|
65.656
|
1.590.036
|
3.607.900
|
3.942.529
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
2.752.413
|
3.377.650
|
3.293.916
|
2.183.420
|
4.169.617
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
764
|
5.164
|
985
|
756
|
756
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
40.350
|
610.592
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
20.606
|
115.002
|
65.412
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
8.522.973
|
9.018.688
|
11.644.845
|
13.424.907
|
9.722.590
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
8.522.973
|
9.018.688
|
11.644.845
|
13.424.907
|
9.722.590
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
6.380.387
|
7.099.978
|
7.099.978
|
7.099.978
|
7.099.978
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
250.513
|
288.245
|
335.248
|
335.248
|
351.243
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
119
|
119
|
119
|
119
|
119
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1.796.861
|
1.541.915
|
1.787.063
|
1.945.501
|
1.706.215
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
1.419.543
|
1.071.883
|
1.485.511
|
1.785.555
|
1.621.749
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
377.319
|
470.032
|
301.551
|
159.945
|
84.466
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
95.092
|
88.432
|
2.422.438
|
4.044.062
|
565.036
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
22.795.168
|
25.889.289
|
32.012.714
|
37.836.837
|
33.787.437
|