Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 960.729 1.072.529 860.325 889.615 844.257
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 432.713 573.840 281.179 166.626 73.235
1. Tiền 22.416 24.006 8.247 31.641 27.035
2. Các khoản tương đương tiền 410.297 549.834 272.933 134.985 46.200
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 429.534 392.907 450.083 610.023 664.945
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 429.534 392.907 450.083 610.023 664.945
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 92.076 99.002 110.470 105.650 102.178
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 86.925 89.554 108.059 94.335 104.187
2. Trả trước cho người bán 7.545 8.818 6.010 2.500 3.615
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 9.879 10.954 4.547 13.335 11.932
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -12.273 -10.324 -8.147 -4.520 -17.555
IV. Tổng hàng tồn kho 769 863 5.714 1.308 1.405
1. Hàng tồn kho 769 863 5.714 1.308 1.405
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 5.637 5.918 12.879 6.009 2.494
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2.118 2.402 9.364 2.494 2.494
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 3.508 3.505 3.505 3.505 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 10 10 10 10 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 62.503 57.644 61.343 70.703 61.128
I. Các khoản phải thu dài hạn 2.180 2.878 2.878 2.993 602
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 4.536 5.234 5.234 2.993 602
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -2.357 -2.357 -2.357 0 0
II. Tài sản cố định 8.125 5.895 14.975 11.708 9.340
1. Tài sản cố định hữu hình 8.125 5.895 14.975 11.708 8.904
- Nguyên giá 84.836 83.396 95.093 95.192 94.012
- Giá trị hao mòn lũy kế -76.711 -77.502 -80.117 -83.484 -85.108
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 436
- Nguyên giá 703 0 0 0 476
- Giá trị hao mòn lũy kế -703 0 0 0 -40
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 3.685 3.685 3.685 3.685 3.685
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -3.685 -3.685 -3.685 -3.685 -3.685
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 52.198 48.872 43.490 56.002 51.187
1. Chi phí trả trước dài hạn 48.619 45.292 43.171 55.919 50.000
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 3.579 3.579 319 83 1.186
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.023.233 1.130.174 921.668 960.319 905.385
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 309.764 310.581 275.963 239.306 174.437
I. Nợ ngắn hạn 309.764 310.581 275.963 239.306 174.155
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 10.386 40.284 9.140 34.281 16.727
4. Người mua trả tiền trước 81.106 51.198 75.340 34.514 36.221
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 14.773 24.421 22.378 19.269 18.164
6. Phải trả người lao động 7.572 61.953 50.123 54.091 36.758
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 77.201 18.700 8.823 3.545 3.033
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 5.415 3.562 3.347 3.240 2.739
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 750 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 112.560 110.463 106.812 90.367 60.512
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 282
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 282
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 713.469 819.593 645.705 721.013 730.948
I. Vốn chủ sở hữu 713.469 819.593 645.705 721.013 730.948
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 147.873 184.713 184.713 184.713 184.713
2. Thặng dư vốn cổ phần 36.209 36.209 36.209 36.209 36.209
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -721 -721 -721 -721 -721
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 524.883 594.168 420.952 496.261 510.748
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 441.781 410.210 222.862 273.593 400.334
- LNST chưa phân phối kỳ này 83.102 183.957 198.090 222.668 110.413
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 5.225 5.224 4.552 4.551 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.023.233 1.130.174 921.668 960.319 905.385