1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
200.070
|
264.032
|
336.151
|
229.212
|
150.090
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
2.149
|
0
|
133
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
197.921
|
264.032
|
336.018
|
229.212
|
150.090
|
4. Giá vốn hàng bán
|
149.695
|
199.918
|
244.959
|
167.897
|
120.900
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
48.227
|
64.113
|
91.059
|
61.314
|
29.190
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
700
|
4.298
|
2.328
|
6.090
|
8.376
|
7. Chi phí tài chính
|
980
|
3.175
|
3.380
|
6.166
|
5.217
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
785
|
2.265
|
2.269
|
3.512
|
4.502
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
8.312
|
10.478
|
12.993
|
10.801
|
8.799
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
19.133
|
26.080
|
35.567
|
22.473
|
23.129
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
20.501
|
28.679
|
41.447
|
27.964
|
421
|
12. Thu nhập khác
|
942
|
742
|
599
|
3.390
|
626
|
13. Chi phí khác
|
1.376
|
1.130
|
738
|
4.265
|
310
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-434
|
-388
|
-139
|
-876
|
315
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
20.067
|
28.291
|
41.308
|
27.089
|
736
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4.054
|
6.646
|
8.329
|
5.735
|
370
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
4.054
|
6.646
|
8.329
|
5.735
|
370
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
16.013
|
21.645
|
32.979
|
21.354
|
366
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
16.013
|
21.645
|
32.979
|
21.354
|
366
|