Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 9.412 9.419 9.043 9.083 7.468
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 9.412 9.419 9.043 9.083 7.468
4. Giá vốn hàng bán 0 0 0
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 9.412 9.419 9.043 9.083 7.468
6. Doanh thu hoạt động tài chính 892 1.116 1.105 1.295 94.285
7. Chi phí tài chính 0 0 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7.058 5.787 8.178 7.915 7.142
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 3.246 4.748 1.969 2.463 94.610
12. Thu nhập khác 2 0 690
13. Chi phí khác 140 70 776 184 60
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -138 -70 -776 507 -60
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 3.108 4.678 1.194 2.970 94.550
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 210
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0 210
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 3.108 4.678 1.194 2.970 94.340
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 3.108 4.678 1.194 2.970 94.340