TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
838.971
|
820.501
|
756.037
|
499.395
|
408.459
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
12.371
|
1.541
|
5.927
|
2.853
|
1.087
|
1. Tiền
|
12.371
|
1.541
|
5.927
|
2.853
|
1.087
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
220
|
220
|
220
|
0
|
1.500
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
220
|
220
|
220
|
0
|
1.500
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
809.540
|
792.945
|
686.746
|
407.346
|
277.791
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
408.050
|
401.376
|
407.290
|
402.292
|
393.995
|
2. Trả trước cho người bán
|
212.077
|
217.128
|
221.422
|
219.238
|
220.164
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
2.550
|
0
|
0
|
36
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
186.863
|
42
|
36
|
55.034
|
54.940
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
174.400
|
57.998
|
-269.254
|
-391.309
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
14.651
|
25.238
|
57.936
|
85.639
|
124.060
|
1. Hàng tồn kho
|
14.651
|
25.238
|
57.936
|
85.639
|
124.060
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2.189
|
557
|
5.208
|
3.557
|
4.021
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.072
|
469
|
4.852
|
2.528
|
1.933
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
867
|
0
|
303
|
1.029
|
2.088
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
250
|
88
|
53
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
758.521
|
669.532
|
624.540
|
494.322
|
373.883
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
104.392
|
107.138
|
154.445
|
112.904
|
68.143
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
104.392
|
0
|
154.445
|
112.904
|
68.143
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
107.138
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
549.752
|
469.367
|
391.460
|
312.949
|
238.698
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
543.200
|
463.849
|
386.862
|
309.271
|
235.939
|
- Nguyên giá
|
1.007.962
|
1.008.295
|
1.010.187
|
1.011.587
|
1.011.821
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-464.761
|
-544.446
|
-623.325
|
-702.316
|
-775.882
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
6.552
|
5.518
|
4.598
|
3.678
|
2.759
|
- Nguyên giá
|
7.945
|
7.945
|
7.945
|
7.945
|
7.945
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.393
|
-2.427
|
-3.347
|
-4.267
|
-5.186
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
62.086
|
64.263
|
63.713
|
64.509
|
64.049
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
62.086
|
64.263
|
63.713
|
64.509
|
64.049
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
240
|
240
|
240
|
240
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
240
|
240
|
240
|
240
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
42.051
|
28.524
|
14.683
|
3.719
|
2.993
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
42.051
|
28.524
|
14.683
|
3.719
|
2.993
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.597.492
|
1.490.034
|
1.380.577
|
993.717
|
782.342
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.134.762
|
1.177.361
|
1.292.063
|
378.255
|
1.489.294
|
I. Nợ ngắn hạn
|
810.150
|
933.728
|
1.113.970
|
1.290.028
|
1.461.067
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
522.720
|
618.854
|
666.128
|
729.911
|
779.489
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
65.443
|
27.375
|
54.501
|
54.308
|
48.704
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2.352
|
1.573
|
10.274
|
2.789
|
10.421
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
213
|
1.413
|
388
|
135
|
28
|
6. Phải trả người lao động
|
3.141
|
2.530
|
4.192
|
2.793
|
6.103
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
153.442
|
265.614
|
361.416
|
478.565
|
595.021
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
237
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
62.603
|
16.134
|
16.835
|
21.403
|
20.940
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
235
|
235
|
235
|
123
|
123
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
324.613
|
243.633
|
178.093
|
88.227
|
28.227
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
74.621
|
54.041
|
54.041
|
32.523
|
20.523
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
249.992
|
189.592
|
124.052
|
55.705
|
7.705
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
462.730
|
312.672
|
88.514
|
-384.538
|
-706.952
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
462.730
|
312.672
|
88.514
|
-384.538
|
-706.952
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
500.000
|
500.000
|
500.000
|
500.000
|
500.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
9.143
|
9.143
|
9.143
|
9.143
|
9.143
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-46.413
|
-196.471
|
-420.629
|
-893.680
|
-1.216.095
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
47.335
|
3.587
|
-196.471
|
-420.629
|
-893.680
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-93.748
|
-200.058
|
-224.158
|
-473.052
|
-322.414
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.597.492
|
1.490.034
|
1.380.577
|
-6.283
|
782.342
|